
Giờ hiện tại tại zermatt
,
--
Thời gian trong một ngày của người sống ở Thụy Sĩ
Thời gian biểu trong ngày làm việc của nhân viên công ty Thụy Sĩ
Khung giờ (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:30〜7:30 | Dậy sớm ăn sáng nhẹ và chuẩn bị cho việc đi làm trong khi xem tin tức. |
7:30〜8:30 | Đi làm bằng tàu điện, xe điện hoặc xe đạp. Tỷ lệ sử dụng phương tiện công cộng rất cao. |
8:30〜12:00 | Công việc buổi sáng. Thời gian tập trung vào họp, trả lời email, và làm dự án. |
12:00〜13:00 | Giờ nghỉ trưa. Ăn bữa trưa cân bằng tại căng tin hoặc nhà hàng bên ngoài. |
13:00〜17:00 | Công việc buổi chiều. Tiến hành các hoạt động với khách hàng và làm việc nhóm. |
17:00〜18:00 | Thường về đúng giờ làm, có xu hướng trân trọng thời gian cá nhân sau giờ làm việc. |
18:00〜19:30 | Về nhà ăn tối. Quây quần bên bàn ăn với gia đình, thưởng thức bữa ăn lành mạnh một cách từ từ. |
19:30〜21:00 | Dành thời gian tự do cho sở thích, thể thao, xem tivi, đi dạo. |
21:00〜22:30 | Tắm rửa và chuẩn bị cho ngày hôm sau, sau đó thư giãn và đi ngủ. |
Thời gian biểu trong ngày học của học sinh Thụy Sĩ
Khung giờ (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:30〜7:30 | Dậy sớm và ăn sáng, chuẩn bị cho việc đến trường. |
7:30〜8:00 | Đi học bằng đi bộ hoặc phương tiện công cộng. Ở một số khu vực, đạp xe đến trường cũng khá phổ biến. |
8:00〜12:00 | Giờ học buổi sáng. Học các môn ngôn ngữ Thụy Sĩ (tiếng Đức, tiếng Pháp, v.v.), toán học và các môn khác. |
12:00〜13:30 | Giờ nghỉ trưa. Có thể trở về nhà ăn trưa hoặc ăn tại trường. |
13:30〜15:30 | Giờ học và hoạt động buổi chiều. Có thể không có lớp học vào những ngày nhất định. |
15:30〜17:00 | Thời gian làm bài tập về nhà, tham gia hoạt động ngoại khóa, học ngôn ngữ hoặc học nhạc. |
17:00〜18:30 | Thư giãn tại nhà. Thưởng thức xem tivi, đọc sách, hoặc dành thời gian với bạn bè. |
18:30〜20:00 | Ăn tối cùng gia đình và trò chuyện về những sự kiện trong ngày. |
20:00〜21:30 | Hoàn thành bài tập và chuẩn bị cho ngày hôm sau. Bao gồm cả thời gian tự do. |
21:30〜22:30 | Tắm rửa, chuẩn bị đi ngủ và lên giường nghỉ ngơi sớm. |