
Giờ hiện tại tại yambio
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Nam Sudan
Lịch trình ngày thường của nhân viên văn phòng ở Nam Sudan
Thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
5:30〜6:30 | Thức dậy và chuẩn bị buổi sáng. Do điện không ổn định, hoạt động vào buổi sáng sớm được coi trọng. |
6:30〜7:30 | Dùng bữa sáng đơn giản và đến nơi làm việc bằng đi bộ hoặc xe buýt. Giao thông ít tắc nghẽn nhưng cần chú ý đến tình trạng đường xá. |
8:00〜12:00 | Công việc buổi sáng. Trong các cơ quan công và văn phòng, thời gian này tập trung vào thủ tục và họp hành. |
12:00〜13:00 | Giờ nghỉ trưa. Trở về nhà hoặc thưởng thức món ăn nhẹ tại các quầy hàng hoặc quán cà phê gần đó là phổ biến. |
13:00〜16:00 | Công việc buổi chiều. Nhiều văn phòng kết thúc công việc vào khoảng 16 giờ, thời gian làm việc tập trung sẽ diễn ra. |
16:00〜17:30 | Thời gian về nhà. Chuẩn bị cho hoàng hôn bằng cách hành động sớm và hoàn thành những công việc cần thiết, mua sắm. |
18:00〜20:00 | Thời gian dùng bữa tối cùng gia đình. Nhiều gia đình hoàn thành công việc nhà khi có điện. |
20:00〜21:30 | Thời gian nghỉ ngơi và giải trí. Thư giãn với tivi, radio, sách vở. Do tình hình điện, nhiều người đi ngủ sớm. |
21:30〜22:30 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ. Nhiều người cố gắng đi ngủ sớm để chuẩn bị cho cái nóng ban ngày. |
Lịch trình ngày thường của học sinh ở Nam Sudan
Thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
5:30〜6:30 | Thức dậy, thay đồng phục, dùng bữa sáng đơn giản và chuẩn bị đến trường. |
6:30〜7:30 | Đi bộ hoặc đạp xe đến trường. Do phương tiện giao thông hạn chế, xuất phát sớm là phổ biến. |
7:30〜12:30 | Các tiết học. Tập trung vào các môn học chính vào buổi sáng. Cân nhắc đến mất điện và thời tiết, ưu tiên hiệu quả. |
12:30〜13:15 | Bữa trưa. Mang theo bento hoặc bữa ăn đơn giản, dành thời gian với bạn bè trong trường hoặc ngoài trời. |
13:15〜15:00 | Các tiết học buổi chiều. Thời gian cho các thí nghiệm khoa học, thể dục, hoạt động văn hóa. Thường kết thúc sớm vào buổi chiều. |
15:00〜16:30 | Thời gian về nhà. Ít hoạt động ngoại khóa, cũng có thể tham gia giúp đỡ việc nhà hoặc nông việc. |
16:30〜18:30 | Dùng bữa tối và giúp việc nhà. Thời gian cho các công việc trong gia đình hoặc chăm sóc em nhỏ. |
18:30〜20:00 | Thời gian làm bài tập và ôn tập. Do điện không ổn định, nên học tập vào ban ngày là điều lý tưởng. |
20:00〜21:30 | Thời gian quây quần bên gia đình hoặc nghe đài. Sau hoàng hôn, hoạt động bị hạn chế do ánh sáng. |
21:30〜22:30 | Tắm rửa và đi ngủ. Nhiều học sinh đi ngủ sớm để chuẩn bị cho buổi sáng hôm sau. |