
Thời tiết hiện tại ở sanikiluaq

5.7°C42.2°F
- Nhiệt độ hiện tại: 5.7°C42.2°F
- Cảm giác nhiệt độ hiện tại: 0.5°C33°F
- Độ ẩm hiện tại: 89%
- Nhiệt độ thấp nhất/Nhiệt độ cao nhất: 5°C41°F / 5.9°C42.6°F
- Tốc độ gió: 34.2km/h
- Hướng gió: ↑ Từ phía Nam Nam Tây
(Thời gian dữ liệu 05:00 / Thời gian lấy dữ liệu 2025-09-03 04:30)
Hướng gió ở sanikiluaq
Khoảng thời gian có hướng gió mạnh nhất ở sanikiluaq là 26 Tháng 1~20 Tháng 2,22 Tháng 3~26 Tháng 3,30 Tháng 3~17 Tháng 4,25 Tháng 4~1 Tháng 5,6 Tháng 5~6 Tháng 6,3 Tháng 12~11 Tháng 12, và đỉnh cao là 27 ,28 với 48.2%.
Khoảng thời gian có hướng gió mạnh nhất ở sanikiluaq là 27 Tháng 3~29 Tháng 3,18 Tháng 4~24 Tháng 4,2 Tháng 5~5 Tháng 5,15 Tháng 11~2 Tháng 12, và đỉnh cao là 27 ,28 ,29 ,30 với 43.1%.
Khoảng thời gian có hướng gió mạnh nhất ở sanikiluaq là 22 Tháng 1~25 Tháng 1,7 Tháng 6~14 Tháng 6,5 Tháng 9~5 Tháng 9,12 Tháng 9~14 Tháng 9,16 Tháng 9~15 Tháng 10,22 Tháng 12~30 Tháng 12, và đỉnh cao là 27 ,28 với 48.1%.
Khoảng thời gian có hướng gió mạnh nhất ở sanikiluaq không có đỉnh cao rõ rệt. Không có đỉnh cao.
Tháng/Năm | Bắc | Đông Bắc | Đông | Nam Đông | Nam | Nam Tây | Tây | Bắc Tây |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 1 2024 | 11.7% | 11.5% | 4.7% | 6.5% | 13.5% | 12.5% | 16.7% | 22.9% |
Tháng 2 2024 | 19.3% | 14.1% | 5.1% | 5.8% | 14.4% | 12.2% | 13.6% | 15.6% |
Tháng 3 2024 | 17.3% | 9.7% | 11.3% | 8.3% | 10.7% | 12% | 17.2% | 13.5% |
Tháng 4 2024 | 17.4% | 15.1% | 19.5% | 10.9% | 6.7% | 7.8% | 7.1% | 15.6% |
Tháng 5 2024 | 21.7% | 18.8% | 21.1% | 6.5% | 8.8% | 7.2% | 5.4% | 10.5% |
Tháng 6 2024 | 12.1% | 10% | 9.1% | 7.2% | 15.1% | 15.9% | 17.9% | 12.8% |
Tháng 7 2024 | 13.2% | 9.1% | 3.6% | 2.1% | 9.1% | 16.3% | 22.7% | 23.9% |
Tháng 8 2024 | 10.6% | 4.8% | 1.2% | 1.7% | 15.2% | 15.1% | 25.3% | 26.1% |
Tháng 9 2024 | 10.5% | 7.7% | 2.1% | 17.3% | 22.5% | 14.4% | 12.1% | 13.3% |
Tháng 10 2024 | 12.2% | 4.1% | 2.3% | 11.8% | 18.1% | 14.4% | 22.8% | 14.3% |
Tháng 11 2024 | 7.5% | 10.7% | 20.1% | 10.4% | 9% | 10.8% | 16.5% | 15.1% |
Tháng 12 2024 | 13.2% | 16.9% | 14.2% | 5.3% | 7.1% | 16.5% | 13.5% | 13.3% |