
Thời tiết hiện tại ở Luân Đôn

- Nhiệt độ hiện tại: 23.6°C74.5°F
- Cảm giác nhiệt độ hiện tại: 24.6°C76.3°F
- Độ ẩm hiện tại: 46%
- Nhiệt độ thấp nhất/Nhiệt độ cao nhất: 9°C48.2°F / 24.6°C76.3°F
- Tốc độ gió: 11.9km/h
- Hướng gió: ↑ Từ phía Tây Bắc Tây
Hướng gió ở Luân Đôn
Khoảng thời gian có hướng gió mạnh nhất ở Luân Đôn là 31 Tháng 1~3 Tháng 2, và đỉnh cao là 31 ,1 ,2 với 31.8%.
Khoảng thời gian có hướng gió mạnh nhất ở Luân Đôn là 1 Tháng 5~2 Tháng 5,4 Tháng 5~6 Tháng 5,9 Tháng 5~25 Tháng 5,2 Tháng 9~5 Tháng 10,5 Tháng 11~9 Tháng 11,11 Tháng 11~12 Tháng 11, và đỉnh cao là 17 ,18 với 52.5%.
Khoảng thời gian có hướng gió mạnh nhất ở Luân Đôn là 1 Tháng 1~1 Tháng 1,3 Tháng 1~5 Tháng 1,9 Tháng 1~30 Tháng 1,4 Tháng 2~8 Tháng 2,13 Tháng 2~14 Tháng 2,16 Tháng 2~13 Tháng 3,7 Tháng 5~8 Tháng 5,4 Tháng 6~5 Tháng 6,9 Tháng 6~9 Tháng 6,11 Tháng 6~11 Tháng 6,15 Tháng 6~15 Tháng 6,24 Tháng 6~2 Tháng 7,23 Tháng 8~23 Tháng 8,26 Tháng 8~1 Tháng 9,6 Tháng 10~4 Tháng 11, và đỉnh cao là 24 với 43.7%.
Khoảng thời gian có hướng gió mạnh nhất ở Luân Đôn không có đỉnh cao rõ rệt. Không có đỉnh cao.
Tháng/Năm | Bắc | Đông Bắc | Đông | Nam Đông | Nam | Nam Tây | Tây | Bắc Tây |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 1 2024 | 10.7% | 8.1% | 10.6% | 7.8% | 7.2% | 27.7% | 19.9% | 8% |
Tháng 2 2024 | 11.2% | 9.9% | 5.3% | 8.6% | 19.9% | 14.8% | 12.8% | 17.4% |
Tháng 3 2024 | 8.7% | 6.9% | 12.8% | 8.6% | 15.2% | 13.3% | 14.4% | 20.1% |
Tháng 4 2024 | 10.3% | 6.6% | 17.4% | 10.3% | 9.1% | 11.5% | 17.2% | 17.6% |
Tháng 5 2024 | 8.7% | 10.6% | 13% | 16.7% | 14.1% | 12.2% | 14.5% | 10.3% |
Tháng 6 2024 | 11.8% | 2% | 5.8% | 12.1% | 16.2% | 17.9% | 16% | 18.2% |
Tháng 7 2024 | 9% | 7.1% | 5.9% | 9.4% | 12.6% | 16.4% | 17.1% | 22.6% |
Tháng 8 2024 | 17.4% | 6.5% | 9.6% | 9.7% | 11.5% | 14.5% | 11.6% | 19.3% |
Tháng 9 2024 | 6.4% | 6.8% | 22.3% | 23.4% | 14.5% | 8% | 7.8% | 10.8% |
Tháng 10 2024 | 15.6% | 7.4% | 10.8% | 8.2% | 12.7% | 20.4% | 6.9% | 18% |
Tháng 11 2024 | 13% | 2.6% | 12.7% | 11.7% | 7.7% | 13.7% | 24.1% | 14.6% |
Tháng 12 2024 | 7.2% | 3.7% | 14.1% | 8.8% | 7% | 14.3% | 36.2% | 8.8% |