
Thời tiết hiện tại ở thành phố calgary

15.5°C59.8°F
- Nhiệt độ hiện tại: 15.5°C59.8°F
- Cảm giác nhiệt độ hiện tại: 15.5°C59.9°F
- Độ ẩm hiện tại: 79%
- Nhiệt độ thấp nhất/Nhiệt độ cao nhất: 11°C51.8°F / 31.9°C89.4°F
- Tốc độ gió: 7.6km/h
- Hướng gió: ↑ Từ phía Bắc Đông
(Thời gian dữ liệu 10:00 / Thời gian lấy dữ liệu 2025-09-03 04:30)
Hướng gió ở thành phố calgary
Khoảng thời gian có hướng gió mạnh nhất ở thành phố calgary là 5 Tháng 4~7 Tháng 4, và đỉnh cao là 5 với 29.2%.
Khoảng thời gian có hướng gió mạnh nhất ở thành phố calgary là 10 Tháng 3~13 Tháng 3,15 Tháng 3~18 Tháng 3,22 Tháng 3~4 Tháng 4,3 Tháng 7~11 Tháng 7,26 Tháng 7~28 Tháng 7, và đỉnh cao là 31 với 34.9%.
Khoảng thời gian có hướng gió mạnh nhất ở thành phố calgary là 1 Tháng 1~1 Tháng 1,3 Tháng 1~11 Tháng 1,7 Tháng 3~9 Tháng 3,14 Tháng 3~14 Tháng 3,19 Tháng 3~21 Tháng 3,8 Tháng 10~8 Tháng 10,2 Tháng 11~2 Tháng 11,16 Tháng 11~20 Tháng 11, và đỉnh cao là 5 với 40.7%.
Khoảng thời gian có hướng gió mạnh nhất ở thành phố calgary không có đỉnh cao rõ rệt. Không có đỉnh cao.
Tháng/Năm | Bắc | Đông Bắc | Đông | Nam Đông | Nam | Nam Tây | Tây | Bắc Tây |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 1 2024 | 17.4% | 1.4% | 1.3% | 9.4% | 13.3% | 19.1% | 26.2% | 11.9% |
Tháng 2 2024 | 16.9% | 3.4% | 1.8% | 7.4% | 9.5% | 13.1% | 33.6% | 14.3% |
Tháng 3 2024 | 13.9% | 8.7% | 7.3% | 18.5% | 14.2% | 13.2% | 16.8% | 7.3% |
Tháng 4 2024 | 22.2% | 5.2% | 6.3% | 13.8% | 10.3% | 6.5% | 13.6% | 22.2% |
Tháng 5 2024 | 20.2% | 6% | 5.1% | 11.9% | 11.4% | 4.9% | 11.9% | 28.6% |
Tháng 6 2024 | 17.4% | 6.1% | 6% | 16% | 11.1% | 7.2% | 13.8% | 22.5% |
Tháng 7 2024 | 11.1% | 4.5% | 6% | 23.6% | 11.6% | 11.3% | 16.3% | 15.6% |
Tháng 8 2024 | 14% | 4.5% | 3.8% | 17.8% | 13% | 11% | 15.4% | 20.4% |
Tháng 9 2024 | 12% | 4.4% | 6.5% | 12.2% | 12.8% | 13.8% | 17.4% | 21% |
Tháng 10 2024 | 10.8% | 3.9% | 3.6% | 9.9% | 16.4% | 17.4% | 22.4% | 15.7% |
Tháng 11 2024 | 11.1% | 5.6% | 2.5% | 9.2% | 15.2% | 18.6% | 21.7% | 16.2% |
Tháng 12 2024 | 6.9% | 3.5% | 2.8% | 8.2% | 14.1% | 13.5% | 37.8% | 13.2% |