
Thời tiết hiện tại ở Luân Đôn

18.4°C65.1°F
- Nhiệt độ hiện tại: 18.4°C65.1°F
- Cảm giác nhiệt độ hiện tại: 18.4°C65.1°F
- Độ ẩm hiện tại: 75%
- Nhiệt độ thấp nhất/Nhiệt độ cao nhất: 15.2°C59.4°F / 19.9°C67.8°F
- Tốc độ gió: 28.8km/h
- Hướng gió: ↑ Từ phía Bắc Bắc Đông
(Thời gian dữ liệu 06:00 / Thời gian lấy dữ liệu 2025-09-03 05:15)
Hướng gió ở Luân Đôn
Khoảng thời gian có hướng gió mạnh nhất ở Luân Đôn là 24 Tháng 4~11 Tháng 5,20 Tháng 5~22 Tháng 5,7 Tháng 9~16 Tháng 9,18 Tháng 9~22 Tháng 9,24 Tháng 9~30 Tháng 9, và đỉnh cao là 5 ,6 với 38.8%.
Khoảng thời gian có hướng gió mạnh nhất ở Luân Đôn là 1 Tháng 10~3 Tháng 10, và đỉnh cao là 2 ,3 với 30.6%.
Khoảng thời gian có hướng gió mạnh nhất ở Luân Đôn là 1 Tháng 1~1 Tháng 1,6 Tháng 1~23 Tháng 4,12 Tháng 5~19 Tháng 5,24 Tháng 5~24 Tháng 5,3 Tháng 6~11 Tháng 6,24 Tháng 6~29 Tháng 6,5 Tháng 7~6 Tháng 7,8 Tháng 7~2 Tháng 8,12 Tháng 8~27 Tháng 8,2 Tháng 9~6 Tháng 9,4 Tháng 10~19 Tháng 12,30 Tháng 12~31 Tháng 12, và đỉnh cao là 28 ,29 với 70.6%.
Khoảng thời gian có hướng gió mạnh nhất ở Luân Đôn không có đỉnh cao rõ rệt. Không có đỉnh cao.
Tháng/Năm | Bắc | Đông Bắc | Đông | Nam Đông | Nam | Nam Tây | Tây | Bắc Tây |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 1 2024 | 7.5% | 13.9% | 1.4% | 1.1% | 12.6% | 29.4% | 23.7% | 10.4% |
Tháng 2 2024 | 3.5% | 2.8% | 5.7% | 4.2% | 21.1% | 39% | 20.6% | 3.1% |
Tháng 3 2024 | 5.3% | 2.4% | 11.2% | 7.1% | 21.2% | 36.4% | 11.6% | 4.9% |
Tháng 4 2024 | 13.7% | 7.3% | 4.8% | 5.3% | 15.1% | 28.6% | 15.6% | 9.6% |
Tháng 5 2024 | 16.2% | 14.3% | 9.1% | 10% | 13.1% | 16.9% | 13.5% | 6.8% |
Tháng 6 2024 | 11.8% | 7.6% | 6% | 2.2% | 5.9% | 30.5% | 23.8% | 12.3% |
Tháng 7 2024 | 4.7% | 5.3% | 6.5% | 5.2% | 12.4% | 29.8% | 27.2% | 9.1% |
Tháng 8 2024 | 2.7% | 7% | 8.3% | 3% | 7.2% | 32.8% | 27.8% | 11.2% |
Tháng 9 2024 | 10% | 20.2% | 7.1% | 8% | 8.9% | 18.1% | 16.4% | 11.3% |
Tháng 10 2024 | 7.8% | 7.8% | 11.7% | 14.8% | 17.1% | 25.6% | 8.8% | 6.3% |
Tháng 11 2024 | 15.7% | 7.9% | 10.8% | 5.4% | 11.1% | 24.8% | 14.6% | 9.7% |
Tháng 12 2024 | 6.8% | 14% | 1.8% | 2.7% | 9.1% | 30.2% | 25.3% | 10.2% |