
Thời tiết hiện tại ở seoul

23°C73.4°F
- Nhiệt độ hiện tại: 23°C73.4°F
- Cảm giác nhiệt độ hiện tại: 25.3°C77.5°F
- Độ ẩm hiện tại: 91%
- Nhiệt độ thấp nhất/Nhiệt độ cao nhất: 21.8°C71.3°F / 25.2°C77.4°F
- Tốc độ gió: 5km/h
- Hướng gió: ↑ Từ phía Tây Nam
(Thời gian dữ liệu 13:00 / Thời gian lấy dữ liệu 2025-09-03 11:00)
Sự kiện mùa và khí hậu ở seoul
Sự kiện mùa trong Hàn Quốc đã phát triển gắn bó chặt chẽ với khí hậu có bốn mùa rõ rệt và các lễ hội truyền thống. Dưới đây là sự giải thích chi tiết về đặc điểm khí hậu từ mùa xuân đến mùa đông cùng các sự kiện và văn hóa chính.
Mùa xuân (tháng 3 đến tháng 5)
Đặc điểm khí hậu
- Nhiệt độ: tháng 3 từ 5 đến 15℃, ấm dần vào tháng 4, tháng 5 khoảng 15 đến 25℃
- Lượng mưa: tháng 3 ít, từ tháng 4 đến tháng 5 có tăng nhẹ
- Đặc điểm: phát tán phấn hoa, gió mạnh, nở hoa anh đào
Sự kiện và văn hóa chính
Tháng | Sự kiện | Nội dung và mối liên hệ với khí hậu |
---|---|---|
Tháng 3 | Lễ hội hoa (Lễ hội hoa anh đào Jeonju Hanok Village, v.v.) | Tổ chức cùng thời điểm hoa anh đào nở. Diễn ra việc ngắm hoa và chiếu sáng. |
Tháng 4 | Lễ hội Ch清明 (Cheongmyeong) | Ngày tưởng nhớ tổ tiên. Diễn ra hoạt động viếng mộ và đoàn tụ gia đình trong tiết trời êm dịu. |
Tháng 5 | Ngày trẻ em | Ngày 5 tháng 5. Thường là những ngày đi chơi ở công viên với gia đình. |
Tháng 5 | Ngày kỷ niệm tổng thống (Ngày mở nước) | Ngày 1 tháng 5. Ngày lễ kỷ niệm tinh thần xây dựng đất nước. Diễn ra các buổi lễ và sự kiện trong khí hậu dễ chịu của mùa xuân. |
Mùa hè (tháng 6 đến tháng 8)
Đặc điểm khí hậu
- Nhiệt độ: tháng 6 từ 20 đến 30℃, tháng 7 đến tháng 8 có những ngày nóng trên 30℃
- Lượng mưa: từ giữa tháng 6 đến giữa tháng 7 là mùa mưa (장마), tháng 8 dễ bị ảnh hưởng bởi bão
- Đặc điểm: nhiệt độ cao, độ ẩm cao, thời tiết oi bức
Sự kiện và văn hóa chính
Tháng | Sự kiện | Nội dung và mối liên hệ với khí hậu |
---|---|---|
Tháng 6 | Vào mùa mưa (장마) | Thời tiết có mưa và trời âm u kéo dài. Một số khu vực có hoa cẩm tú cầu nở rực rỡ. |
Tháng 7 | Trung phong (삼복) | Thói quen ăn canh gà hầm sâm (Samgyetang) để tăng cường sức khỏe. Được ưa chuộng như một cách giải nhiệt. |
Tháng 7 | Lễ hội hài cốt (칠석) | Khoảng ngày 7 tháng 7. Nếu thời tiết xấu, khó nhìn thấy bầu trời của chị Hằng và chàng Ngưu. |
Tháng 8 | Ngày giải phóng (광복절) | Ngày 15 tháng 8. Ngày lễ kỷ niệm giải phóng từ Nhật Bản. Rơi vào mùa nghỉ hè. |
Tháng 8 | Lễ hội biển Busan (부산 바다축제) | Sự kiện âm nhạc và pháo hoa trên bãi biển. Nhiều người tụ tập để tìm kiếm sự mát mẻ trong những đêm oi ả. |
Mùa thu (tháng 9 đến tháng 11)
Đặc điểm khí hậu
- Nhiệt độ: tháng 9 từ 20 đến 30℃, từ tháng 10 đến tháng 11 khoảng 15 đến 25℃ dễ chịu
- Lượng mưa: tháng 9 là mùa bão, từ tháng 10 trở đi có thời tiết nắng đẹp và độ ẩm giảm
- Đặc điểm: không khí trong lành, mùa lá phong và mùa thu hoạch
Sự kiện và văn hóa chính
Tháng | Sự kiện | Nội dung và mối liên hệ với khí hậu |
---|---|---|
Tháng 9 | Lễ hội Chuseok (추석) | Khoảng ngày 15 tháng 8 âm lịch. Diễn ra tưởng nhớ tổ tiên và về quê hương. Thực hiện trong khí hậu dễ chịu sau khi thu hoạch. |
Tháng 10 | Ngày lập quốc (개천절) | Ngày 3 tháng 10. Ngày lễ kỷ niệm xây dựng đất nước. Diễn ra các buổi lễ và diễu hành trong thời tiết thu mát mẻ. |
Tháng 10 | Liên hoan phim quốc tế Busan (BIFF) | Giữa tháng 10. Diễn ra sự kiện chiếu phim ngoài trời trong những đêm êm dịu. |
Tháng 11 | Ngắm lá phong (Công viên quốc gia Naejangsan, v.v.) | Khoảng đầu đến giữa tháng 11. Mùa vui chơi để thưởng thức cảnh cây chuyển màu trong khí hậu mát mẻ. |
Mùa đông (tháng 12 đến tháng 2)
Đặc điểm khí hậu
- Nhiệt độ: tháng 12 từ 0 đến 10℃, tháng 1 đến tháng 2 có ngày nhiệt độ xuống dưới 0℃
- Lượng mưa: bên phía Thái Bình Dương khô ráo, phía Biển Nhật Bản có nhiều tuyết
- Đặc điểm: không khí lạnh, khô, sương và tuyết gần Seoul
Sự kiện và văn hóa chính
Tháng | Sự kiện | Nội dung và mối liên hệ với khí hậu |
---|---|---|
Tháng 12 | Lễ hội ánh sáng Seoul | Đêm mùa đông với các ánh đèn trang trí rực rỡ. Không khí lãng mạn giữa cái lạnh. |
Tháng 1 | Tết dương lịch (신정) | Ngày 1 tháng 1. Các thành phố lớn tổ chức kỷ niệm một cách lặng lẽ, nhưng là một dịp lễ ấm cúng bên gia đình. |
Tháng 1-2 | Lễ hội tuyết (화천氷祭り, v.v.) | Cuối tháng 1 đến đầu tháng 2. Triển lãm điêu khắc băng và tượng tuyết. Là lễ hội mùa đông truyền thống chỉ tận hưởng trong cái lạnh giá. |
Tháng 2 | Tết Nguyên Đán (설날) | Khoảng ngày 1 tháng 1 âm lịch. Diễn ra hoạt động tưởng nhớ tổ tiên trong trang phục hanbok. Cần chuẩn bị cho sự di chuyển lớn do thời tiết tuyết và nhiệt độ âm. |
Tóm tắt mối quan hệ giữa sự kiện mùa và khí hậu
Mùa | Đặc điểm khí hậu | Ví dụ sự kiện chính |
---|---|---|
Mùa xuân | Phấn hoa, gió mạnh, hoa anh đào nở | Lễ hội hoa, Lễ hội Chuseok, Ngày trẻ em, Ngày lập quốc |
Mùa hè | Nhiệt độ cao, độ ẩm cao, mưa và bão | Vào mùa mưa, Trung phong, Lễ hội hài cốt, Ngày giải phóng, Lễ hội biển |
Mùa thu | Bão → thời tiết nắng đẹp, lá phong, mùa thu hoạch | Lễ hội Chuseok, Ngày lập quốc, BIFF, Ngắm lá phong |
Mùa đông | Khô, lạnh, tuyết và sương | Lễ hội ánh sáng, Tết, Lễ hội tuyết, Tết Nguyên Đán |
Thông tin bổ sung
- Hàn Quốc chịu ảnh hưởng của dòng biển và không khí đại lục bao quanh bán đảo Triều Tiên, làm cho sự biến đổi bốn mùa trở nên rõ nét.
- Các lễ hội truyền thống gắn bó với nghi lễ nông nghiệp và thờ cúng tổ tiên, với chủ đề là sự biết ơn cho mùa màng và sự sống.
- Sự biểu hiện của khí hậu và văn hóa khác nhau giữa đô thị và nông thôn, giữa các vùng phía bắc và phía nam, tạo ra trải nghiệm mùa đa dạng.
Khí hậu và sự kiện mùa trong Hàn Quốc phản ánh sự hài hòa giữa môi trường tự nhiên và văn hóa truyền thống, tạo nên sức hấp dẫn phong phú của bốn mùa.