
Giờ hiện tại tại Venezuela
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Venezuela
Lịch trình của nhân viên văn phòng Venezuela vào ngày thường
Khung giờ (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
5:30〜6:30 | Thức dậy, chuẩn bị bản thân và ăn sáng với bánh mì hoặc arepa và cà phê. Nhiều người cũng kiểm tra tình hình điện năng. |
6:30〜7:30 | Đi làm bằng xe hơi hoặc xe buýt. Có xu hướng đi làm sớm để tránh đông đúc phương tiện công cộng. |
7:30〜12:00 | Thời gian làm việc buổi sáng. Thực hiện các công việc như soạn thảo tài liệu, hỗ trợ khách hàng, bán hàng. |
12:00〜13:00 | Nghỉ trưa. Trở về nhà hoặc ăn trưa tại quán ăn hoặc quán cà phê gần đó. |
13:00〜16:30 | Thời gian làm việc buổi chiều. Dù bị ảnh hưởng bởi mất điện hoặc hệ thống cơ sở hạ tầng, công việc vẫn tiếp tục. |
16:30〜17:30 | Tan ca đúng giờ. Nhiều người về nhà sớm vào buổi tối để đảm bảo an toàn. |
18:00〜19:30 | Ăn tối với gia đình. Thường có các món ăn gia đình như cơm, đậu, gà. |
19:30〜21:00 | Thời gian thư giãn với tivi, radio và trò chuyện cùng gia đình. Thực hiện việc nhà nếu cần. |
21:00〜22:30 | Tắm rửa và chuẩn bị cho ngày hôm sau, sau đó thư giãn trước khi đi ngủ. |
Lịch trình của học sinh Venezuela vào ngày thường
Khung giờ (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
5:30〜6:30 | Thức dậy, thay đồng phục, ăn sáng đơn giản và chuẩn bị tới trường. |
6:30〜7:30 | Đi học bằng xe buýt trường học hoặc đi bộ. Do vấn đề an ninh, cha mẹ có thể đưa đón. |
7:30〜12:00 | Các tiết học buổi sáng. Học các môn học chính như Toán, Tiếng Tây Ban Nha, Khoa học tự nhiên. |
12:00〜13:00 | Ăn trưa. Nhiều học sinh ăn cơm hộp mang theo hoặc trở về nhà ăn. |
13:00〜15:00 | Tham gia các lớp học bổ sung hoặc hoạt động ngoại khóa nếu có. Thường dành thời gian này để học tại nhà. |
15:00〜17:00 | Thời gian làm bài tập, đọc sách, chăm sóc anh chị em hoặc phụ giúp việc nhà. |
17:00〜18:30 | Ăn tối cùng gia đình, thưởng thức các món ăn địa phương và trò chuyện. |
18:30〜20:00 | Thời gian giải trí với tivi hoặc âm nhạc, đồng thời làm bài tập còn lại và học tập. |
20:00〜21:30 | Tắm rửa và chuẩn bị cho ngày hôm sau, đi ngủ tương đối sớm. |