
Giờ hiện tại tại thánh-martin
,
--
Thời gian biểu trong một ngày của người sống ở Saint Martin
Thời gian biểu trong ngày làm việc của nhân viên công ty ở Saint Martin
Khoảng thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:30〜7:30 | Sau khi thức dậy, tắm vòi sen và ăn sáng với bánh mì, trái cây và cà phê. Cũng kiểm tra thời tiết và tin tức. |
7:30〜8:30 | Đi làm bằng xe hơi hoặc xe buýt. Khoảng cách di chuyển trong đảo thì ngắn, nhưng xuất phát sớm để tránh tắc đường. |
8:30〜12:00 | Công việc buổi sáng. Chủ yếu là công việc trong ngành khách sạn, du lịch, và cơ quan hành chính. |
12:00〜13:30 | Ăn trưa. Nhiều người thưởng thức hải sản tại nhà hàng ven biển hoặc tại nhà. |
13:30〜17:00 | Công việc buổi chiều. Đây là khoảng thời gian để làm việc trực tiếp, chuẩn bị tài liệu và tương tác với khách hàng. |
17:00〜18:30 | Tan ca đúng giờ. Một số người đi bộ dạo ven biển hoặc mua sắm trước khi về nhà. |
18:30〜20:00 | Ăn tối cùng gia đình. Thưởng thức các món ăn Creole hoặc món ăn kiểu phương Tây tại nhà và trò chuyện. |
20:00〜21:30 | Thời gian thư giãn với truyền hình, âm nhạc hoặc giao lưu với hàng xóm. |
21:30〜22:30 | Tắm vòi sen và chuẩn bị cho ngày hôm sau, có xu hướng đi ngủ khá sớm. |
Thời gian biểu trong ngày của học sinh ở Saint Martin
Khoảng thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:00〜7:00 | Thức dậy, thay đồ đồng phục và ăn sáng. Trái cây hoặc bánh mì thường là bữa sáng chính. |
7:00〜8:00 | Đi học bằng xe buýt hoặc do người thân chở. Học sinh sống gần thì đi bộ đến trường. |
8:00〜12:00 | Các tiết học buổi sáng. Học các môn chính theo chương trình Pháp hoặc Hà Lan. |
12:00〜13:00 | Nghỉ trưa. Thời gian để ăn bữa ăn mà mình mang theo hoặc ở căng tin trường. |
13:00〜15:00 | Các tiết học buổi chiều. Bao gồm cả môn thể dục, mỹ thuật, ngoại ngữ và các môn phụ khác. |
15:00〜16:30 | Thời gian tan học. Có học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa hoặc ôn tập, có người về nhà ngay. |
16:30〜18:00 | Thời gian làm bài tập hoặc đọc sách. Cũng có thể giúp đỡ gia đình hoặc chơi với bạn bè bên ngoài. |
18:00〜19:30 | Ăn tối cùng gia đình. Sau bữa ăn là thời gian để thư giãn và trò chuyện. |
19:30〜21:00 | Làm bài tập hoặc thời gian tự do. Nhiều trẻ em cũng thích xem TV hoặc nghe nhạc. |
21:00〜22:00 | Chuẩn bị đi ngủ và nằm lên giường, sẵn sàng cho ngày hôm sau. |