
Giờ hiện tại tại lima
,
--
Lịch trình trong một ngày của người sống ở Peru
Lịch trình làm việc của nhân viên văn phòng Peru trong ngày thường
Giờ (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:00〜7:00 | Thức dậy, tắm rửa, ăn sáng với bánh mì, nước ép và các món khác. Kiểm tra tin tức và thời tiết. |
7:00〜8:00 | Đi làm bằng xe buýt hoặc ô tô. Nhiều người thường khởi hành sớm để tránh tắc đường ở khu vực đô thị. |
8:00〜12:00 | Thời gian làm việc buổi sáng. Kiểm tra email, họp mặt, và thực hiện các công việc văn phòng khác. |
12:00〜13:00 | Ăn trưa. Thưởng thức các món ăn địa phương như ceviche tại quán ăn gần đó hoặc hộp cơm mang theo. |
13:00〜17:00 | Thời gian làm việc buổi chiều. Đối tác khách hàng, công việc thực địa và họp nhóm. |
17:00〜18:00 | Tan sở đúng giờ. Một số người rời công ty sớm để tránh giờ cao điểm. |
18:00〜19:30 | Dùng bữa tối cùng gia đình. Thời gian quây quần bên nhau với các món ăn Peru được coi trọng. |
19:30〜21:00 | Thời gian thư giãn tại nhà như xem tivi hoặc đọc sách. Cũng có thể dành thời gian cho sở thích. |
21:00〜22:30 | Tắm rửa, chuẩn bị cho ngày hôm sau và đi ngủ tương đối sớm. |
Lịch trình học tập của học sinh Peru trong ngày thường
Giờ (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
5:30〜6:30 | Thức dậy, thay đồng phục và ăn sáng đơn giản với bánh mì hoặc trái cây. Chuẩn bị đến trường. |
6:30〜7:30 | Đi học bằng đi bộ hoặc xe buýt. Ở khu vực đô thị, thường sử dụng phương tiện giao thông công cộng. |
7:30〜12:00 | Giờ học buổi sáng. Học các môn chính như tiếng Tây Ban Nha, toán, khoa học. |
12:00〜13:00 | Ăn trưa. Ăn hộp cơm mang theo hoặc ở nhà ăn trong trường. |
13:00〜15:00 | Giờ học buổi chiều. Học các môn đa dạng như thể dục, nghệ thuật, địa lý. |
15:00〜16:30 | Tan học. Một số học sinh tham gia hoạt động câu lạc bộ hoặc học thêm, nhưng nhiều người trở về nhà. |
16:30〜18:00 | Làm bài tập về nhà, đọc sách hoặc giúp đỡ việc nhà. Cũng có học sinh dùng thời gian để chơi ngoài trời. |
18:00〜19:30 | Dùng bữa tối cùng gia đình. Nhiều gia đình thích trò chuyện trong khi ăn. |
19:30〜21:00 | Tiếp tục làm bài tập hoặc có thời gian tự do. Có thể thưởng thức tivi hoặc âm nhạc. |
21:00〜22:00 | Tắm và chuẩn bị đi ngủ. Cố gắng duy trì lối sống đều đặn để chuẩn bị cho ngày hôm sau. |