
Giờ hiện tại tại ecuador
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Ecuador
Lịch trình của nhân viên văn phòng Ecuador vào ngày thường
Khung giờ (giờ địa phương) | Hoạt động |
---|---|
6:30〜7:30 | Tắm rửa và ăn sáng sau khi thức dậy, chuẩn bị đi làm. Nhiều người cũng thường có những cuộc trò chuyện ngắn với gia đình. |
7:30〜8:30 | Đi làm bằng xe buýt hoặc xe riêng. Ở khu vực đô thị có nhiều tắc đường, nên một số người thường ra khỏi nhà sớm. |
8:30〜12:30 | Thời gian làm việc buổi sáng. Thực hiện việc trả lời email, họp, soạn thảo tài liệu,... Nơi làm việc cũng có những giờ nghỉ cà phê. |
12:30〜13:30 | Thời gian ăn trưa. Thường dùng bữa với các món cơm gia đình tại các nhà ăn hoặc nhà hàng. |
13:30〜17:30 | Thời gian làm việc buổi chiều. Thường có nhiều cuộc họp trực tiếp hoặc thăm công trường. |
17:30〜18:30 | Ra về vào giờ làm việc là điều phổ biến. Giờ làm thêm tương đối ít, có xu hướng ưu tiên thời gian bên gia đình. |
19:00〜20:00 | Ăn tối. Văn hóa quây quần bên bàn ăn với gia đình rất mạnh mẽ, và cuộc trò chuyện trong bữa ăn được coi trọng. |
20:00〜22:00 | Xem TV và trò chuyện với gia đình. Một số người đi ra ngoài, nhưng nhiều người thích ở nhà. |
22:00〜23:00 | Tắm rửa xong, thư giãn với việc đọc sách hoặc sử dụng điện thoại di động trước khi đi ngủ. |
Lịch trình của học sinh Ecuador vào ngày thường
Khung giờ (giờ địa phương) | Hoạt động |
---|---|
6:00〜7:00 | Thức dậy, thay đồng phục và ăn sáng. Nhiều gia đình cùng nhau quây quần bên bàn ăn. |
7:00〜8:00 | Đi học bằng cách đi bộ hoặc đi xe buýt. Học sinh ở khu vực đô thị thường sử dụng xe buýt đưa đón học sinh. |
8:00〜12:00 | Giờ học buổi sáng. Các môn học chính được dạy, và cũng có nhiều tiết học năng động. |
12:00〜13:00 | Ăn trưa. Dùng bữa với hộp cơm mang từ nhà hoặc ăn tại căng tin đơn giản của trường. |
13:00〜15:00 | Giờ học buổi chiều. Có nhiều nội dung đa dạng như âm nhạc, thể dục, đạo đức... |
15:00〜17:00 | Tham gia các hoạt động câu lạc bộ, học phụ đạo, hoặc chơi với bạn bè. Một số học sinh cũng dành thời gian cho việc học ở nhà. |
17:00〜18:30 | Thời gian đi về nhà. Học sinh sử dụng lớp học thêm hoặc gia sư thường học từ giờ này. |
18:30〜20:00 | Thời gian ăn tối và thư giãn. Thời gian bên gia đình được xem trọng. |
20:00〜22:00 | Thời gian làm bài tập về nhà hoặc ôn tập. Cũng có việc xem TV hoặc sử dụng điện thoại. |
22:00〜23:00 | Chuẩn bị tắm rửa và đi ngủ. Nhiều gia đình cố gắng để cho trẻ em nghỉ ngơi sớm. |