
Giờ hiện tại tại cá mú
,
--
Lịch trình hàng ngày của người sống ở Bolivia
Lịch trình trong ngày của nhân viên công ty Bolivia
Thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:00〜7:00 | Thức dậy, chuẩn bị bản thân, uống cà phê và ăn nhẹ trong khi kiểm tra tin tức. |
7:00〜8:00 | Thời gian đi làm. Đi đến nơi làm việc bằng phương tiện công cộng hoặc xe riêng. Nhiều thành phố có ùn tắc giao thông. |
8:00〜12:00 | Thời gian làm việc buổi sáng. Tập trung vào các cuộc họp, chuẩn bị tài liệu, và phục vụ khách hàng. |
12:00〜14:00 | Nghỉ trưa. Nhiều người có thói quen trở về nhà để ăn trưa, nghỉ lâu khoảng 2 giờ. |
14:00〜18:00 | Công việc buổi chiều. Tập trung vào các hoạt động bán hàng, họp nội bộ và xử lý công việc. |
18:00〜19:00 | Thời gian về nhà sau giờ làm việc. Ở khu vực đô thị có thể có ùn tắc, gây tốn thời gian di chuyển. |
19:00〜20:30 | Thời gian ăn tối. Khoảng thời gian quý giá bên gia đình, thời gian để thư giãn. |
20:30〜22:00 | Thời gian cá nhân để tận hưởng sở thích, xem truyền hình, và các mạng xã hội. |
22:00〜23:30 | Thư giãn trong khi tắm và chuẩn bị cho ngày hôm sau. Nhiều người đi ngủ vào khoảng 23 giờ. |
Lịch trình trong ngày của học sinh Bolivia
Thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:00〜6:45 | Thức dậy, thay đồng phục, ăn sáng đơn giản và chuẩn bị đi học. |
6:45〜7:30 | Đi học. Đi bộ, bắt xe buýt hoặc đi xe của phụ huynh đến trường. |
7:30〜12:00 | Giờ học. Thời gian học các môn chính như tiếng mẹ đẻ, toán, khoa học, xã hội. |
12:00〜14:00 | Thời gian ăn trưa và nghỉ ngơi. Nhiều học sinh trở về nhà để ăn cơm. |
14:00〜16:00 | Các giờ học buổi chiều và hoạt động ngoại khóa. Chủ yếu là các môn thực hành như nghệ thuật, thể dục, công nghệ. |
16:00〜17:00 | Thời gian về nhà. Có học sinh ghé chơi với bạn bè, có học sinh về thẳng nhà. |
17:00〜18:30 | Thời gian làm bài tập và học ở nhà. Cũng có thể thư giãn bằng cách xem TV hoặc nghe nhạc. |
18:30〜20:00 | Thời gian ăn tối với gia đình và dành thời gian bên nhau. |
20:00〜22:00 | Thời gian tự do để học tập, đọc sách, và giao lưu trên SNS hoặc smartphone. |
22:00〜23:00 | Thư giãn trong khi tắm và chuẩn bị đi ngủ, từ từ chìm vào giấc ngủ. |