
Giờ hiện tại tại jujuy
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Argentina
Lịch trình ngày thường của nhân viên công ty Argentina
Thời gian (giờ địa phương) | Hoạt động |
---|---|
6:30〜7:30 | Sau khi thức dậy, ăn sáng nhẹ và kiểm tra tin tức hoặc dự báo thời tiết để chuẩn bị đi làm. |
7:30〜8:30 | Đi làm bằng xe hơi riêng hoặc xe buýt công cộng. Đây là thời gian có nhiều kẹt xe ở khu vực nội đô. |
9:00〜12:00 | Công việc buổi sáng. Kiểm tra email, tham gia họp và làm việc với khách hàng một cách tập trung. |
12:00〜13:30 | Thời gian ăn trưa. Thông thường, mất hơn một giờ để thưởng thức bữa ăn tại nhà hàng hoặc căng tin công ty. |
13:30〜17:30 | Giờ làm việc buổi chiều. Thực hiện soạn thảo tài liệu và các cuộc họp với khách hàng. |
17:30〜18:30 | Thời gian tan ca. Nhiều người hoàn thành việc nhà hoặc việc riêng. |
19:00〜20:00 | Thời gian ăn tối cùng gia đình. Sau bữa ăn, cũng có nhiều người thưởng thức cà phê hoặc tráng miệng. |
20:00〜22:00 | Thư giãn bằng cách xem tivi, đọc sách hoặc đi dạo. Theo dõi bóng đá cũng là thói quen phổ biến. |
22:00〜23:30 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ, nhiều người đi ngủ muộn. |
Lịch trình ngày thường của học sinh Argentina
Thời gian (giờ địa phương) | Hoạt động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, thay đồng phục, ăn sáng nhẹ như bánh mì hoặc trà mate và chuẩn bị đi học. |
7:30〜8:00 | Đi đến trường bằng cách đi bộ, được phụ huynh đưa đón hoặc sử dụng phương tiện công cộng. |
8:00〜12:30 | Giờ học buổi sáng. Tập trung vào các môn học chính, mỗi tiết học kéo dài khoảng 40〜50 phút. |
12:30〜13:30 | Về nhà ăn trưa. Nhiều gia đình thường ăn cơm cùng nhau. |
13:30〜16:00 | Thời gian làm bài tập và dự án. Có nhiều học sinh đi học gia sư hoặc kèm học thêm. |
16:00〜17:30 | Tham gia các hoạt động ngoại khóa như câu lạc bộ, thể thao hoặc học nhạc. |
17:30〜19:00 | Thời gian tự do ở nhà. Có thể chơi với bạn bè hoặc chơi game. |
19:00〜20:30 | Ăn tối cùng gia đình, thời gian quan trọng để tận hưởng những cuộc trò chuyện. |
20:30〜22:00 | Hoàn thành bài tập và ôn tập. Nhiều người thư giãn bằng cách sử dụng điện thoại hoặc xem tivi. |
22:00〜23:30 | Sau khi tắm rửa, chuẩn bị đi ngủ để chuẩn bị cho ngày hôm sau. |