
Giờ hiện tại tại bãi biển daytona
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Mỹ
Lịch trình của nhân viên văn phòng Mỹ vào ngày thường
Thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:00〜7:00 | Thức dậy, tắm vòi sen và chuẩn bị bản thân trong khi uống cà phê hoặc ăn sáng nhẹ. |
7:00〜8:30 | Đi làm bằng ô tô hoặc phương tiện công cộng. Nhiều người nghe podcast hoặc nhạc trong khi di chuyển. |
9:00〜12:00 | Công việc buổi sáng. Thời gian dành cho xử lý email, họp và làm việc tập trung. |
12:00〜13:00 | Thời gian nghỉ trưa. Có thể ăn trưa bên ngoài văn phòng hoặc đơn giản là ăn tại bàn làm việc. |
13:00〜17:00 | Công việc buổi chiều. Thời gian chính để làm việc với khách hàng và tiến độ dự án. |
17:00〜18:30 | Tan làm và về nhà. Nhiều người thường ghé qua siêu thị để mua sắm thực phẩm. |
18:30〜20:00 | Thời gian ăn tối với gia đình. Lối sống đa dạng với việc tự nấu ăn, mang đi hoặc ăn ngoài. |
20:00〜22:00 | Thời gian tự do để xem phim, xem dramas, đọc sách hoặc tập thể dục. |
22:00〜23:30 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ, thư giãn để sẵn sàng cho ngày hôm sau. |
Lịch trình của học sinh Mỹ vào ngày thường
Thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, ăn sáng và chuẩn bị đến trường. |
7:30〜8:30 | Tới trường bằng xe buýt, xe đạp hoặc ô tô của phụ huynh. Giờ bắt đầu đến trường khác nhau theo khu vực. |
8:30〜12:00 | Giờ học buổi sáng. Tập trung vào các môn học chính như Toán, Anh, Khoa học. |
12:00〜13:00 | Thời gian ăn trưa. Ăn uống tại căng tin và dành thời gian tự do với bạn bè. |
13:00〜15:00 | Giờ học buổi chiều. Có thể bao gồm các môn học phụ như Nghệ thuật, Âm nhạc, Thể dục và các lớp học tự chọn. |
15:00〜17:00 | Hoạt động câu lạc bộ và luyện tập thể thao sau giờ học. Sau khi về nhà ăn nhẹ và nghỉ ngơi. |
17:00〜18:30 | Thời gian làm bài tập về nhà và ôn tập. Nhiều gia đình có thể yêu cầu giúp đỡ trong công việc nhà. |
18:30〜20:00 | Ăn tối cùng gia đình. Thư giãn và trò chuyện trong bầu không khí thoải mái. |
20:00〜22:00 | Thời gian tự do cho việc đọc sách, chơi game hoặc trên mạng xã hội. Nếu cần có thể tiếp tục học tập. |
22:00〜23:00 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ. Nhiều học sinh đi ngủ vào thời gian này. |