Panama

Giờ hiện tại tại Đavít

,
--

Lịch trình một ngày của người sống ở Panama

Lịch trình hàng ngày của nhân viên văn phòng Panama vào ngày thường

Khung giờ (giờ địa phương) Hành động
6:00〜7:00 Thức dậy, tắm vòi sen và chuẩn bị cho chuyến đi làm trong khi ăn sáng nhẹ.
7:00〜8:00 Bắt đầu đi làm sớm để tránh kẹt xe. Đi đến nơi làm việc bằng xe buýt hoặc xe hơi.
8:00〜12:00 Công việc buổi sáng. Thời gian tập trung cho cuộc họp, xử lý khách hàng và làm tài liệu.
12:00〜13:00 Thời gian nghỉ trưa. Ăn trưa với cơm hộp gia đình hoặc ăn ngoài và giao lưu với đồng nghiệp.
13:00〜17:00 Công việc buổi chiều. Thời gian thực hiện công việc văn phòng và điều chỉnh với khách hàng.
17:00〜18:00 Chuẩn bị về nhà sau khi kết thúc công việc. Có nhiều người tan làm đúng giờ.
18:00〜19:30 Ăn tối sau khi về nhà. Thường thì mọi người quây quần bên bàn ăn gia đình.
19:30〜21:00 Thư giãn bằng cách xem TV hoặc đi dạo. Nhiều người dành thời gian cho sở thích.
21:00〜22:30 Tắm vòi sen và chuẩn bị cho giấc ngủ. Có xu hướng đi ngủ sớm để chuẩn bị cho ngày hôm sau.

Lịch trình hàng ngày của học sinh Panama vào ngày thường

Khung giờ (giờ địa phương) Hành động
5:30〜6:30 Thức dậy, thay đồng phục và chuẩn bị đến trường trong khi ăn sáng.
6:30〜7:30 Đi học bằng xe gia đình hoặc xe buýt trường. Đi sớm để tránh kẹt xe ở khu vực thành phố.
7:30〜12:30 Các tiết học. Các môn học chính như Ngữ văn, Toán, Khoa học, và Xã hội được giảng dạy.
12:30〜13:30 Ăn trưa. Thời gian ăn cơm hộp hoặc bữa ăn tại trường với bạn bè.
13:30〜15:00 Các tiết học buổi chiều hoặc hoạt động ngoại khóa. Có thể bao gồm các hoạt động câu lạc bộ hoặc tiết học văn hóa.
15:00〜16:00 Thời gian tan học. Một số học sinh trở về nhà hoặc đến trung tâm luyện thi hoặc học thêm.
16:00〜18:00 Thời gian tự do. Xem TV, chơi đùa ngoài trời hoặc giúp đỡ làm việc nhà đơn giản.
18:00〜19:00 Ăn tối cùng gia đình và chia sẻ những sự kiện trong ngày.
19:00〜21:00 Dành thời gian làm bài tập hoặc học. Thường thì sẽ tập trung khi có kỳ thi sắp diễn ra.
21:00〜22:30 Tắm rửa và chuẩn bị cho ngày hôm sau trước khi đi ngủ.
Bootstrap