
Giờ hiện tại tại nicaragua
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Nicaragua
Lịch trình của nhân viên văn phòng Nicaragua vào ngày thường
Thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
5:30〜6:30 | Thức dậy, tắm vòi sen và chuẩn bị cho công việc với một bữa sáng nhẹ. |
6:30〜7:30 | Đi làm sớm để tránh ùn tắc giao thông. Thường di chuyển bằng ô tô hoặc xe buýt. |
7:30〜12:00 | Thời gian làm việc buổi sáng. Tập trung vào các cuộc họp, xử lý giấy tờ và kinh doanh bên ngoài. |
12:00〜13:00 | Nghỉ trưa. Nhiều người trở về nhà ăn trưa và có xu hướng nghỉ ngơi đầy đủ. |
13:00〜17:00 | Thời gian làm việc buổi chiều. Chủ yếu là trả lời email, làm việc nội bộ và giao tiếp với khách hàng. |
17:00〜18:30 | Kết thúc công việc và về nhà. Có thể mất nhiều thời gian di chuyển do ùn tắc. |
18:30〜20:00 | Thời gian dùng bữa tối bên gia đình. Thưởng thức bữa ăn từ từ tại nhà và trò chuyện. |
20:00〜22:00 | Dành thời gian tự do như xem TV, sử dụng mạng xã hội hoặc đọc sách. |
22:00〜23:30 | Tắm rửa, chuẩn bị cho ngày hôm sau và đi ngủ. Nhiều người có thói quen đi ngủ tương đối sớm. |
Lịch trình của học sinh Nicaragua vào ngày thường
Thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
5:30〜6:30 | Thức dậy, thay đồng phục và ăn sáng xong chuẩn bị đi học. |
6:30〜7:30 | Đi học bằng xe buýt hoặc đi bộ. Một số trường bắt đầu từ rất sớm, nên thời gian đi học cũng sớm. |
7:30〜12:00 | Thời gian học. Ngoài các môn chính, còn có các môn tôn giáo hoặc môn học địa phương. |
12:00〜13:00 | Thời gian ăn trưa và nghỉ ngơi. Có học sinh trở về nhà hoặc ăn cơm hộp tại trường. |
13:00〜15:00 | Một số trường có lớp học vào buổi chiều, nhưng nhiều trường kết thúc vào buổi sáng. |
15:00〜17:00 | Thời gian làm bài tập về nhà và phụ giúp gia đình. Có trẻ em giúp đỡ công việc kinh doanh gia đình. |
17:00〜18:30 | Thời gian thể dục hoặc chơi bên ngoài với bạn bè trong khu phố. Có những khu vực có hoạt động thể thao phong phú. |
18:30〜20:00 | Dùng bữa tối cùng gia đình và dành thời gian bên nhau. |
20:00〜21:30 | Làm bài tập về nhà hoặc xem TV. Cũng tiến hành chuẩn bị cho trường học trong thời gian này. |
21:30〜22:30 | Tắm rửa và đi ngủ. Có thói quen đi ngủ tương đối sớm để chuẩn bị cho ngày hôm sau. |