
Giờ hiện tại tại Martinique
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Martinique
Lịch trình của nhân viên công ty ở Martinique vào ngày thường
Khung giờ (giờ địa phương) | Hoạt động |
---|---|
6:00〜7:00 | Thức dậy, ăn sáng nhẹ, chuẩn bị và sắp xếp để đi làm. |
7:00〜8:00 | Đi làm bằng xe hơi hoặc phương tiện công cộng. Nhiều người thích nghe radio trong lúc di chuyển. |
8:00〜12:00 | Thời gian làm việc buổi sáng. Tập trung vào việc trả lời email, họp, và công việc văn phòng. |
12:00〜13:30 | Giờ nghỉ trưa. Một số người về nhà để ăn trưa, thường có thời gian nghỉ khá dài. |
13:30〜17:00 | Thời gian làm việc buổi chiều. Thường thực hiện các hoạt động liên quan đến khách hàng, đi gặp gỡ bên ngoài, và họp nhóm. |
17:00〜18:30 | Kết thúc công việc, nhiều người dành thời gian tự do để mua sắm, đến phòng tập gym hoặc quán cà phê. |
18:30〜20:00 | Ăn tối cùng gia đình. Thường có các món ăn địa phương và hải sản tươi ngon trên bàn. |
20:00〜22:00 | Thời gian thư giãn với tivi và âm nhạc. Thời gian để trả lời các tin nhắn và mạng xã hội cũng nằm trong khung giờ này. |
22:00〜23:00 | Chuẩn bị đi ngủ và vào giường. Nhiều người đi ngủ sớm để chuẩn bị cho ngày hôm sau. |
Lịch trình của học sinh ở Martinique vào ngày thường
Khung giờ (giờ địa phương) | Hoạt động |
---|---|
5:30〜6:30 | Thức dậy, thay đồng phục, ăn sáng và chuẩn bị cho trường học. |
6:30〜7:30 | Đi học bằng đi bộ, xe buýt trường học, hoặc xe hơi. Thời gian đến trường thường khá sớm. |
7:30〜12:00 | Các tiết học. Tập trung vào các môn chính, bao gồm ngôn ngữ, toán, khoa học xã hội, v.v. |
12:00〜13:30 | Giờ nghỉ trưa. Ăn cơm hộp hoặc ăn tại căng tin và dành thời gian với bạn bè. |
13:30〜15:30 | Các tiết học buổi chiều. Có thể có các môn học thực hành như nghệ thuật, thể dục, công nghệ. |
15:30〜17:00 | Tham gia hoạt động câu lạc bộ, học phụ đạo, nộp bài tập. Một số học sinh có thời gian tự do. |
17:00〜18:30 | Thời gian về nhà. Trở về bằng xe buýt hoặc được cha mẹ đón. Có thể ăn nhẹ trên đường về. |
18:30〜20:00 | Ăn tối cùng gia đình, thời gian chia sẻ các sự kiện trong ngày. |
20:00〜21:30 | Thời gian học bài, đọc sách, chuẩn bị cho các tiết học ngày hôm sau. |
21:30〜22:30 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ. Thường thì trước khi chuyển ngày mới sẽ đi ngủ. |