
Giờ hiện tại tại thành phố Guatemala
,
--
Thời gian biểu trong một ngày của người sống ở Guatemala
Thời gian biểu trong ngày của nhân viên công ty Guatemala
Khoảng thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
5:30〜6:30 | Thức dậy và chuẩn bị buổi sáng. Thời gian làm những công việc nhà đơn giản và ăn sáng. |
6:30〜7:30 | Thời gian đi làm. Nhiều người xuất phát sớm để tránh tình trạng tắc đường ở khu vực đô thị. |
8:00〜12:00 | Công việc buổi sáng. Thời gian thực hiện các công việc bàn giấy, công việc tại hiện trường, và tiếp xúc với khách hàng. |
12:00〜13:00 | Thời gian nghỉ trưa. Nhiều người thích thưởng thức món ăn địa phương tại nhà hàng hoặc quán ăn. |
13:00〜17:00 | Công việc buổi chiều. Thời gian trung tâm cho các cuộc họp và dự án. |
17:00〜18:30 | Tan làm và về nhà. Có thể dừng lại để mua sắm hoặc ghé qua nơi nào đó. |
19:00〜20:00 | Ăn tối cùng gia đình. Nhiều món ăn nóng do gia đình tự tay chuẩn bị. |
20:00〜22:00 | Thời gian xem ti vi, sử dụng mạng xã hội và thú vui cá nhân. Một số người cũng chuẩn bị cho ngày hôm sau. |
22:00〜23:00 | Thời gian tắm rửa và thư giãn. Nhiều gia đình thích dành thời gian yên tĩnh trước khi đi ngủ. |
Thời gian biểu trong ngày của học sinh Guatemala
Khoảng thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
5:30〜6:30 | Thức dậy, thay đồng phục và ăn sáng đơn giản để chuẩn bị cho trường. |
6:30〜7:30 | Đi học bằng đi bộ hoặc phương tiện công cộng. Ở ngoại ô, cũng có xe buýt trường học. |
7:30〜12:30 | Lên lớp. Các môn học chính được tổ chức vào buổi sáng, giúp việc học tập hiệu quả hơn. |
12:30〜13:30 | Về nhà hoặc thời gian ăn trưa. Một số học sinh có hoạt động khác vào buổi chiều. |
13:30〜15:00 | Thời gian hoàn thành bài tập về nhà, học thêm hoặc tham gia các hoạt động câu lạc bộ. |
15:00〜17:00 | Thời gian rảnh tại nhà. Thường xem ti vi hoặc dành thời gian bên gia đình. |
17:00〜18:30 | Thời gian làm bài tập trường hoặc đọc sách, chuẩn bị cho ngày hôm sau. |
18:30〜20:00 | Ăn tối cùng gia đình. Thường có các món ăn truyền thống của Guatemala. |
20:00〜22:00 | Thời gian dành cho ti vi hoặc điện thoại. Cũng có thể học bài nhẹ nhàng. |
22:00〜23:00 | Tắm rửa và nhiều học sinh đi ngủ sớm để chuẩn bị cho ngày hôm sau. |