
Giờ hiện tại tại santiago-de-cuba
,
--
Lịch trình hàng ngày của người sống ở Cuba
Lịch trình ngày thường của nhân viên văn phòng Cuba
Khoảng thời gian (giờ địa phương) | Hoạt động |
---|---|
6:30〜7:30 | Sau khi thức dậy, ăn sáng nhẹ và chuẩn bị công việc trong khi kiểm tra tin tức. |
7:30〜8:30 | Di chuyển đến nơi làm việc bằng đi bộ hoặc xe buýt. Phương tiện di chuyển khác nhau tùy theo địa phương và nơi làm việc. |
8:30〜12:00 | Thời gian làm việc buổi sáng. Nhiều công ty tập trung làm việc vào khoảng thời gian này. |
12:00〜13:00 | Thời gian ăn trưa và nghỉ ngơi. Hầu hết mọi người sẽ trở về nhà hoặc sử dụng quán ăn gần nơi làm việc. |
13:00〜16:00 | Làm việc buổi chiều. Thực hiện công việc với khách hàng và công việc văn phòng. Thời gian mặt trời cao. |
16:00〜17:00 | Kết thúc công việc. Thời gian chuẩn bị và hoàn thành báo cáo cho ngày tiếp theo. |
17:00〜18:30 | Về nhà. Mặc dù có ít tắc đường, nhưng thời gian có thể kéo dài tùy thuộc vào tần suất xe buýt. |
18:30〜20:00 | Thưởng thức bữa tối với gia đình, ôn lại một ngày qua các cuộc trò chuyện và xem tin tức. |
20:00〜22:00 | Thời gian rảnh rỗi. Thường có hoạt động xem tivi hoặc giao lưu với hàng xóm. |
22:00〜23:00 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ, nhiều người kết thúc một ngày trong tĩnh lặng. |
Lịch trình ngày thường của học sinh Cuba
Khoảng thời gian (giờ địa phương) | Hoạt động |
---|---|
6:30〜7:30 | Sau khi thức dậy, thay đồng phục, ăn sáng và chuẩn bị cho trường học. |
7:30〜8:00 | Đi đến trường bằng đi bộ, xe đạp hoặc xe buýt trường học. Cũng có thể đi cùng bạn bè trong khu phố. |
8:00〜12:00 | Thời gian học tập. Tập trung học các môn chính trong thời gian này. |
12:00〜13:00 | Thời gian ăn trưa. Ăn hộp cơm mang từ nhà hoặc bữa nhẹ được cung cấp tại trường. |
13:00〜15:00 | Các lớp học buổi chiều. Thường bao gồm các môn thực hành như nghệ thuật, thể dục, và công nghệ. |
15:00〜16:00 | Thời gian chuẩn bị về nhà và di chuyển. Học sinh có hoạt động trong câu lạc bộ hoặc học thêm sẽ ở lại trường. |
16:00〜18:00 | Về nhà làm bài tập về nhà hoặc có thời gian chơi tự do nhẹ nhàng. |
18:00〜19:30 | Ăn tối cùng gia đình và dành thời gian bên nhau. Thông thường xem tivi cùng nhau. |
19:30〜21:00 | Hoàn thành bài tập về nhà hoặc đọc sách. Tùy theo lớp học, có thể dành thời gian nghe nhạc hoặc xem tivi. |
21:00〜22:00 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ, thường đi ngủ vào khoảng 22 giờ. |