
Giờ hiện tại tại paulatuk
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Canada
Lịch trình của nhân viên công ty ở Canada vào các ngày trong tuần
Khoảng thời gian (giờ địa phương) | Hoạt động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, tắm rửa, kiểm tra tin tức và thời tiết trong khi ăn sáng. |
7:30〜8:30 | Đi làm bằng xe ô tô riêng hoặc phương tiện công cộng. Nhiều người cũng mua cà phê ở quán cà phê. |
9:00〜12:00 | Công việc buổi sáng. Thời gian kiểm tra email, họp mặt và làm việc tập trung. |
12:00〜13:00 | Bữa trưa. Ăn uống tại văn phòng, nhà hàng gần đó, hoặc ra ngoài ăn khi thời tiết đẹp. |
13:00〜17:00 | Công việc buổi chiều. Tiếp xúc với khách hàng, làm dự án và họp nhóm. |
17:00〜18:30 | Thời gian nghỉ là điều cơ bản. Nhiều người thường mua sắm trên đường về nhà. |
18:30〜19:30 | Bữa tối sau khi về nhà. Có nhiều kiểu ăn uống đa dạng như món gia đình và đồ mang về. |
19:30〜21:00 | Thời gian tự do cho gia đình, xem TV, đọc sách, đi dạo với thú cưng. |
21:00〜22:30 | Chuẩn bị đi ngủ. Tắm rửa và chuẩn bị cho ngày hôm sau, thư giãn trong thời gian này. |
Lịch trình của học sinh ở Canada vào các ngày trong tuần
Khoảng thời gian (giờ địa phương) | Hoạt động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, thay đồ và ăn sáng, chuẩn bị cho trường học. |
7:30〜8:30 | Đi học bằng xe buýt trường, được phụ huynh đưa đón, hoặc đi bộ. |
8:30〜12:00 | Các tiết học buổi sáng. Tập trung vào các môn học chính như tiếng Anh, toán, khoa học. |
12:00〜13:00 | Giờ ăn trưa. Ăn trưa tự mang tại lớp học hoặc căng tin, giao lưu với bạn bè. |
13:00〜15:30 | Các tiết học buổi chiều. Có thể bao gồm các môn thực hành như thể dục, mỹ thuật và xã hội. |
15:30〜16:30 | Tham gia các hoạt động ngoại khóa, bổ trợ hoặc dạy kèm sau giờ học. |
16:30〜18:00 | Thư giãn với đồ ăn nhẹ và nghỉ ngơi sau khi về nhà. |
18:00〜19:30 | Dùng bữa tối với gia đình và tận hưởng các cuộc trò chuyện. Tính đoàn viên được coi trọng về mặt văn hóa. |
19:30〜21:00 | Làm bài tập về nhà hoặc đọc sách. Một số học sinh cũng tham gia học trực tuyến. |
21:00〜22:30 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ. Nhiều học sinh vào giường sớm. |