Giờ hiện tại tại Yalta
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Ukraine
Lịch trình hàng ngày của nhân viên công ty ở Ukraine
| Thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
|---|---|
| 6:30〜7:30 | Thức dậy tắm rửa, ăn sáng với bánh mì và trà, chuẩn bị đi làm. |
| 7:30〜8:30 | Đi làm bằng phương tiện công cộng hoặc xe ô tô. Ở khu vực thành phố, để tránh tắc đường, thường khởi hành sớm hơn. |
| 8:30〜12:00 | Công việc buổi sáng. Thời gian tập trung vào việc trả email, họp, soạn thảo tài liệu. |
| 12:00〜13:00 | Nghỉ ăn trưa. Ăn cơm hộp mang theo ở nơi làm việc hoặc ăn ở quán cà phê gần đó. |
| 13:00〜17:00 | Công việc buổi chiều. Thời gian thực hiện các công việc liên quan đến khách hàng và công việc nhóm. |
| 17:00〜18:00 | Tan ca đúng giờ. Thường hoàn thành các dự định như mua sắm hoặc đón trẻ. |
| 18:00〜19:30 | Ăn tối. Quây quần bên gia đình với borscht và các món khoai tây. |
| 19:30〜21:00 | Dành thời gian rảnh cho việc xem tivi, làm việc nhà, đọc sách. |
| 21:00〜22:30 | Tắm rửa và chuẩn bị cho ngày hôm sau, thư giãn trước khi đi ngủ. |
Lịch trình hàng ngày của học sinh ở Ukraine
| Thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
|---|---|
| 6:30〜7:30 | Thức dậy, chuẩn bị cá nhân, ăn sáng và chuẩn bị đến trường. |
| 7:30〜8:00 | Đi học bằng đi bộ hoặc xe buýt. Ở vùng ngoại ô, việc cha mẹ đưa đón cũng phổ biến. |
| 8:00〜12:00 | Học. Các môn học chính như tiếng Ukraine, toán, khoa học được giảng dạy. |
| 12:00〜13:00 | Nghỉ trưa. Ăn trưa tại căng tin trường hoặc ở nhà. Đôi khi về nhà tạm thời. |
| 13:00〜15:00 | Các tiết học buổi chiều hoặc hoạt động câu lạc bộ. Có những ngày không có tiết học buổi chiều. |
| 15:00〜17:00 | Làm bài tập hoặc học ngoài giờ. Nhiều học sinh cũng đi học gia sư hoặc trung tâm luyện thi. |
| 17:00〜18:30 | Thời gian tự do để xem tivi, chơi game, hoặc chơi với bạn bè. |
| 18:30〜20:00 | Ăn tối cùng gia đình và bàn luận về những sự kiện trong ngày. |
| 20:00〜21:30 | Chuẩn bị cho ngày hôm sau, làm bài tập còn lại, đọc sách. |
| 21:30〜22:30 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ, thường đi ngủ vào khoảng 10 giờ. |