
Giờ hiện tại tại bánh nướng
,
--
Thời gian biểu của người sống ở Slovakia trong một ngày
Thời gian biểu của nhân viên công ty Slovakia vào ngày thường
Khung giờ (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:30〜7:30 | Tắm sau khi thức dậy và ăn sáng nhẹ với bánh mì và cà phê. |
7:30〜8:30 | Đi làm bằng xe hơi, xe buýt hoặc xe điện. Ở khu vực đô thị, việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng là phổ biến. |
8:30〜12:30 | Thời gian làm việc buổi sáng. Thời gian tập trung vào các cuộc họp, chuẩn bị tài liệu và trả lời điện thoại. |
12:30〜13:30 | Nghỉ trưa. Việc ăn bữa trưa nóng tại căng tin hoặc ngoài hàng là điều thường thấy. |
13:30〜17:00 | Thời gian làm việc buổi chiều. Tham gia vào các dự án và làm việc với khách hàng. |
17:00〜18:00 | Tan ca vào đúng giờ. Số giờ làm thêm khá ít, văn hóa tuân thủ thời gian được thấm nhuần. |
18:00〜19:30 | Ăn tối sau khi về nhà. Ăn cơm gia đình với người thân là phong cách phổ biến. |
19:30〜21:00 | Thời gian thư giãn, làm sở thích, xem ti vi hoặc trò chuyện với gia đình. |
21:00〜22:30 | Tắm rửa, đọc sách hoặc lên mạng trước khi chuẩn bị đi ngủ. |
Thời gian biểu của học sinh Slovakia vào ngày thường
Khung giờ (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, ăn sáng và thay đồng phục hoặc quần áo thường để chuẩn bị đến trường. |
7:30〜8:00 | Đi bộ hoặc đi xe buýt đến trường. Khoảng cách đến trường thường ngắn, nhiều học sinh học tại trường gần nhà. |
8:00〜12:30 | Học. Tập trung vào các môn học cơ bản như toán, tiếng Slovakia và tiếng Anh. |
12:30〜13:30 | Giờ nghỉ trưa. Có thể về nhà ăn trưa hoặc ăn nhẹ tại trường. |
13:30〜15:00 | Các lớp học buổi chiều hoặc hoạt động câu lạc bộ. Sự có mặt của các lớp học khác nhau theo từng ngày. |
15:00〜17:00 | Thời gian làm bài tập về nhà hoặc học tập tại nhà. Cũng có những học sinh tham gia các lớp học phụ đạo hoặc gia sư sau giờ học. |
17:00〜18:30 | Thời gian chơi với bạn bè, thư giãn bằng ti vi hoặc trò chơi. |
18:30〜20:00 | Ăn tối cùng gia đình. Thời gian trò chuyện về những sự kiện trong ngày được coi trọng. |
20:00〜21:30 | Chuẩn bị cho ngày hôm sau hoặc thời gian tự do. Thường dành thời gian yên tĩnh với việc đọc sách hoặc mạng xã hội. |
21:30〜22:30 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ. Có xu hướng chú trọng vào nhịp sống lành mạnh. |