
Giờ hiện tại tại târgu-mureş
,
--
Thời gian biểu một ngày của người sống tại Romania
Thời gian biểu trong ngày của nhân viên công ty Romania
Khoảng thời gian (theo giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:30〜7:30 | Tắm gội sau khi thức dậy và kiểm tra tin tức trong khi ăn sáng nhẹ. |
7:30〜8:30 | Đi làm bằng ô tô hoặc phương tiện công cộng. Ở vùng nông thôn thường đi làm bằng ô tô, còn ở thành phố thì nhiều người đi bằng xe buýt hoặc tàu điện ngầm. |
8:30〜12:30 | Công việc buổi sáng. Đây là khoảng thời gian thực hiện các cuộc họp, soạn tài liệu, và phản hồi email một cách tập trung. |
12:30〜13:30 | Nghỉ trưa. Thường thì họ ăn trưa trong nhà hàng cùng đồng nghiệp. |
13:30〜17:00 | Công việc buổi chiều. Tiếp xúc với khách hàng và làm việc văn phòng một cách bình tĩnh. |
17:00〜18:00 | Thường về đúng giờ. Ít khi làm thêm giờ, và có thói quen rời công ty đúng giờ. |
18:00〜19:30 | Ăn tối sau khi về nhà. Chế độ ăn chủ yếu là món ăn gia đình, và đây là khoảng thời gian thưởng thức bên gia đình. |
19:30〜21:00 | Thời gian thư giãn như xem tivi, lướt internet hoặc đi dạo. |
21:00〜22:30 | Nhiều người tắm rửa và chuẩn bị cho ngày hôm sau, rồi đi ngủ tương đối sớm. |
Thời gian biểu trong ngày của học sinh Romania
Khoảng thời gian (theo giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, thay đồng phục hoặc quần áo thường, và chuẩn bị cho việc đi học sau khi ăn sáng. |
7:30〜8:00 | Đi bộ hoặc đi xe buýt đến trường. Ở thành phố, có thể rời đi sớm để tránh kẹt xe. |
8:00〜12:00 | Các tiết học buổi sáng. Học các môn chính như toán, ngôn ngữ Romania và ngoại ngữ. |
12:00〜13:00 | Nghỉ trưa. Có thể mang theo cơm hộp hoặc ăn trưa tại căng tin trường. |
13:00〜15:00 | Các tiết học buổi chiều. Có nhiều tiết học đa dạng như khoa học, thể dục, và mỹ thuật. |
15:00〜16:30 | Về nhà hoặc tham gia hoạt động ngoại khóa. Nhiều học sinh tham gia các lớp học về âm nhạc hoặc thể thao. |
16:30〜18:00 | Làm bài tập về nhà và ôn tập. Một số gia đình có giáo viên dạy kèm. |
18:00〜19:30 | Thời gian ăn tối và bên gia đình. Thường xem tivi hoặc trò chuyện cùng nhau. |
19:30〜21:00 | Hoàn thành bài tập hoặc thời gian tự do. Cũng có thể dành thời gian cho mạng xã hội hoặc trò chơi. |
21:00〜22:30 | Tắm rửa và chuẩn bị cho ngày hôm sau rồi đi ngủ. Thói quen đi ngủ sớm đã hình thành. |