
Giờ hiện tại tại Moldova
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Moldova
Lịch trình của nhân viên công ty Moldova vào ngày trong tuần
Khung giờ (giờ địa phương) | Hoạt động |
---|---|
6:30〜7:30 | Tắm shower sau khi thức dậy, ăn sáng nhẹ với bánh mỳ, phô mai, trà v.v. |
7:30〜8:30 | Đi làm bằng xe buýt hoặc xe riêng. Tại thủ đô Chisinau, có thể gặp tắc đường vào buổi sáng. |
8:30〜12:00 | Công việc buổi sáng. Thời gian tập trung vào việc soạn thảo tài liệu, họp và làm việc với khách hàng. |
12:00〜13:00 | Bữa trưa. Thưởng thức món súp, salad và món chính tại căng tin hoặc nhà hàng gần nơi làm việc. |
13:00〜17:30 | Công việc buổi chiều. Thời gian yên tĩnh cho xử lý giấy tờ và gặp gỡ đối tác. |
17:30〜18:30 | Kết thúc công việc. Thường dừng lại để đi mua sắm hoặc đón gia đình trước khi về nhà. |
19:00〜20:00 | Ăn tối cùng gia đình. Thưởng thức bữa ăn truyền thống Moldova và tận hưởng thời gian bên nhau. |
20:00〜22:00 | Thời gian thư giãn với việc xem tivi, sử dụng internet hoặc trò chuyện với gia đình. |
22:00〜23:30 | Tắm rửa và chuẩn bị trước cho ngày hôm sau rồi đi ngủ. Nhiều người thường đi ngủ sớm. |
Lịch trình của sinh viên Moldova vào ngày trong tuần
Khung giờ (giờ địa phương) | Hoạt động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, thay đồng phục và ăn sáng với bánh mỳ, sữa, mứt v.v. |
7:30〜8:30 | Đi học bằng đi bộ hoặc phương tiện công cộng. Học sinh ở xa thường xuất phát sớm hơn. |
8:30〜12:30 | Các tiết học. Những môn chính như toán, ngữ văn, ngoại ngữ được giảng dạy. Mỗi tiết kéo dài khoảng 45-50 phút. |
12:30〜13:15 | Giờ nghỉ trưa. Thời gian ăn nhẹ và trò chuyện với bạn bè hoặc chơi ở sân trường. |
13:15〜15:30 | Các tiết học buổi chiều. Tập trung vào các môn phụ như thể dục, nghệ thuật và công nghệ. |
15:30〜17:00 | Có thể tham gia hoạt động câu lạc bộ, học phụ đạo hoặc tự học tại thư viện. |
17:00〜18:30 | Về nhà. Sau khi hoàn thành bài tập về nhà hoặc ăn nhẹ, có thể giúp đỡ việc nhà. |
18:30〜20:00 | Bữa tối. Thời gian quý báu cùng gia đình để cùng nhau chia sẻ những sự kiện trong ngày. |
20:00〜21:30 | Làm bài tập và ôn tập. Cũng bao gồm thời gian thư giãn với tivi hoặc điện thoại thông minh. |
21:30〜23:00 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ. Thời gian đi ngủ có thể khác nhau tùy theo năm học và thói quen sinh hoạt. |