
Giờ hiện tại tại nước ma-ta
,
--
Lịch trình trong một ngày của người sống ở Malta
Lịch trình trong ngày của nhân viên văn phòng Malta vào ngày thường
Khung giờ (giờ địa phương) | Hoạt động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, ăn sáng với bánh mì và cà phê, từ từ chuẩn bị đi làm. |
7:30〜8:30 | Đi làm bằng xe ô tô hoặc xe buýt. Có thể bị ảnh hưởng bởi giờ cao điểm ở khu vực đô thị. |
8:30〜12:30 | Công việc buổi sáng. Tiếp xúc với khách hàng, làm việc trên bàn, tổ chức các cuộc họp nhóm. |
12:30〜13:30 | Nghỉ trưa. Thường thì thưởng thức bữa ăn thư giãn tại nhà hàng hoặc quán cà phê. |
13:30〜17:00 | Công việc buổi chiều. Làm việc với tài liệu và trả lời điện thoại để kết thúc một ngày. |
17:00〜18:00 | Tan sở. Nhiều người sẽ ghé siêu thị hoặc thư giãn bên bờ biển. |
18:00〜19:30 | Ăn tối với gia đình. Thời gian thưởng thức các món ăn truyền thống Malta và pasta cùng gia đình. |
19:30〜21:00 | Đi dạo, thư giãn ở quán cà phê, xem ti vi, trải qua thời gian thoải mái. |
21:00〜22:30 | Tắm rửa, đọc sách hoặc chuẩn bị cho ngày hôm sau trước khi đi ngủ. Khuyến khích đi ngủ sớm và dậy sớm. |
Lịch trình trong ngày của học sinh Malta vào ngày thường
Khung giờ (giờ địa phương) | Hoạt động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, thay đồng phục, ăn sáng nhẹ và chuẩn bị đi học. |
7:30〜8:00 | Đi học bằng đi bộ hoặc được phụ huynh đưa đón. Đi học bằng xe buýt cũng phổ biến. |
8:00〜12:30 | Các tiết học. Tập trung vào các môn học chính như tiếng Anh, tiếng Malta, toán học và khoa học. |
12:30〜13:30 | Bữa trưa. Thời gian vui chơi với bạn bè ở căng tin trường hoặc ăn cơm hộp mang theo. |
13:30〜15:00 | Tiết học buổi chiều hoặc hoạt động câu lạc bộ. Bao gồm các tiết học thể dục, âm nhạc và tôn giáo. |
15:00〜16:30 | Thời gian tự do sau khi về nhà. Thư giãn và chơi đùa với bạn bè hoặc xem ti vi. |
16:30〜18:00 | Thời gian làm bài tập và ôn tập. Thường nhận sự trợ giúp từ phụ huynh trong việc học. |
18:00〜19:30 | Ăn tối với gia đình. Thời điểm quan trọng để thưởng thức bữa ăn và trò chuyện trong gia đình. |
19:30〜21:00 | Thời gian tự do. Thư giãn với game, đọc sách hoặc xem ti vi. |
21:00〜22:30 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ. Có thể ngủ sớm hơn vào một số ngày. |