
Giờ hiện tại tại luxembourg
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Luxembourg
Lịch trình ngày thường của nhân viên công ty tại Luxembourg
Khoảng thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, ăn sáng nhẹ với bánh mì và cà phê, kiểm tra tin tức. |
7:30〜8:30 | Đi làm bằng đi bộ, ô tô, xe buýt hoặc tàu hỏa. Nhiều người đi làm qua biên giới. |
8:30〜12:30 | Công việc buổi sáng. Thời gian tập trung vào họp, trả email và soạn thảo tài liệu. |
12:30〜13:30 | Ăn trưa. Thưởng thức bữa ăn cùng đồng nghiệp tại nhà hàng hoặc quán cà phê gần văn phòng. |
13:30〜17:00 | Công việc buổi chiều. Tập trung vào phục vụ khách hàng, làm việc nhóm và chuẩn bị thuyết trình. |
17:00〜18:00 | Nhiều người ra về đúng giờ làm, dành thời gian cho gia đình hoặc sở thích. |
18:00〜19:30 | Ăn tối. Quây quần bên mâm cơm cùng gia đình, thưởng thức bữa ăn ấm áp và trò chuyện. |
19:30〜21:00 | Thư giãn bằng cách đi bộ, đọc sách hoặc thể thao. Một số người tham gia hoạt động cộng đồng. |
21:00〜22:30 | Tắm rửa và chuẩn bị cho ngày hôm sau, đi ngủ sớm. Nhiều người có ý thức chăm sóc sức khỏe. |
Lịch trình ngày thường của sinh viên tại Luxembourg
Khoảng thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, thay đồng phục hoặc trang phục thường ngày, ăn sáng và chuẩn bị cho trường. |
7:30〜8:00 | Đi học bằng đi bộ, xe buýt hoặc nhờ phụ huynh đưa đón. Môi trường đi học an toàn được đảm bảo. |
8:00〜12:30 | Các tiết học. Đặc điểm là giáo dục đa ngôn ngữ với Luxembourgish, tiếng Đức, tiếng Pháp. |
12:30〜13:30 | Ăn trưa. Ăn tại nhà ăn của trường hoặc ở nhà, cũng là thời gian vui vẻ với bạn bè. |
13:30〜15:00 | Tiết học buổi chiều hoặc hoạt động ngoại khóa. Có thể có các môn nghệ thuật, thể dục và học tập địa phương. |
15:00〜16:30 | Về nhà. Thời gian nghỉ ngơi ở nhà hoặc vui chơi cùng bạn bè. |
16:30〜18:00 | Thời gian làm bài tập và ôn tập. Thói quen học tập tại nhà đã được hình thành vững chắc. |
18:00〜19:30 | Ăn tối cùng gia đình. Dành thời gian vui vẻ nói chuyện về những sự kiện trong ngày. |
19:30〜21:00 | Thời gian tự do. Thư giãn với tivi, đọc sách, chơi game hoặc sở thích. |
21:00〜22:30 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ. Văn hóa dậy sớm đi ngủ sớm đã ăn sâu vào cuộc sống. |