
Giờ hiện tại tại taranto
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Ý
Lịch trình làm việc của nhân viên văn phòng Ý vào ngày thường
Khung giờ (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, ăn sáng nhẹ (cà phê cappuccino và bánh sừng bò), chuẩn bị cho ngày mới. |
7:30〜8:30 | Thời gian đi làm. Đi bộ, xe đạp, ô tô, phương tiện công cộng... nhiều phương thức di chuyển đến nơi làm việc. |
8:30〜13:00 | Ca làm việc buổi sáng. Thực hiện việc trả lời email, họp, soạn tài liệu. Có nhiều cuộc gọi điện thoại. |
13:00〜14:30 | Thời gian ăn trưa. Nhiều người trở về nhà, có thói quen ăn uống đầy đủ và nghỉ ngơi. |
14:30〜18:00 | Ca làm việc buổi chiều. Liên lạc với đối tác, chuẩn bị thuyết trình, soạn thảo tài liệu. |
18:00〜19:30 | Tan ca. Thường vui vẻ thưởng thức apéritif (đồ ăn nhẹ và đồ uống) tại quán bar hoặc với bạn bè. |
19:30〜21:00 | Ăn tối tại nhà. Cùng gia đình từ từ thưởng thức pasta, món thịt, salad. |
21:00〜22:30 | Thời gian cho sở thích, trò chuyện với gia đình, xem tivi. Một buổi tối thư giãn. |
22:30〜23:30 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ. Nhiều người đi ngủ sớm để chuẩn bị cho ngày hôm sau. |
Lịch trình học tập của sinh viên Ý vào ngày thường
Khung giờ (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, thay đồng phục hoặc trang phục thường, ăn sáng và chuẩn bị đến trường. |
7:30〜8:00 | Đi bộ hoặc đi xe buýt tới trường. Mặc dù ở khu đô thị, thời gian đi học thường khá ngắn. |
8:00〜13:00 | Giờ học. Các môn học chính thường tập trung vào buổi sáng, lịch trình có thể thay đổi theo tuần. |
13:00〜14:00 | Tan học hoặc ăn trưa. Trong trường ít có bữa ăn cung cấp, thường ăn ở nhà. |
14:00〜16:00 | Thời gian tự do hoặc làm bài tập. Buổi chiều thường không có trường học, dùng cho việc học tập tại nhà hoặc đi ra ngoài. |
16:00〜18:00 | Tham gia các lớp học ngoài giờ, trung tâm dạy thêm, hoạt động thể thao. Cách thức tùy thuộc vào sự lựa chọn cá nhân. |
18:00〜19:30 | Thời gian bên gia đình. Thư giãn trò chuyện nhẹ nhàng hoặc xem tivi. |
19:30〜21:00 | Ăn tối cùng gia đình. Từ từ thưởng thức nhiều món ăn trong khi trò chuyện. |
21:00〜22:00 | Thời gian hoàn thành bài tập về nhà, chuẩn bị cho ngày hôm sau, đọc sách nhẹ nhàng. |
22:00〜23:00 | Chuẩn bị đi ngủ và lên giường. Một số học sinh vẫn thức khuya. |