Giờ hiện tại tại cây kim ngân
,
--
Thời gian biểu của người sống ở Ireland trong một ngày
Thời gian biểu của nhân viên văn phòng ở Ireland vào ngày thường
| Khung thời gian (theo giờ địa phương) | Hành động |
|---|---|
| 7:00〜8:00 | Thức dậy và ăn sáng nhẹ. Nhiều người kiểm tra tin tức trong khi uống trà hoặc cà phê. |
| 8:00〜9:00 | Đi làm. Tại các thành phố như Dublin, thường sử dụng xe buýt hoặc tàu điện, trong khi ở vùng ngoại ô, đi làm bằng xe ô tô là phổ biến. |
| 9:00〜13:00 | Công việc buổi sáng. Chủ yếu là trả lời email và họp, có thể có một thời gian nghỉ cà phê ngắn vào khoảng 10:30. |
| 13:00〜14:00 | Nghỉ trưa. Nhiều người ăn nhẹ tại các quán cà phê hoặc quán rượu gần đó và trò chuyện với đồng nghiệp. |
| 14:00〜17:00 | Công việc buổi chiều. Tiếp tục công việc buổi sáng, thực hiện các dự án và làm việc với khách hàng. |
| 17:00〜18:00 | Về nhà. Rất ít khi làm thêm giờ, ra về đúng giờ là điều bình thường. |
| 18:00〜19:30 | Bữa tối. Thường ăn cùng gia đình, các món ăn truyền thống như món hầm kiểu Ireland rất phổ biến. |
| 19:30〜22:00 | Thời gian thư giãn. Xem TV hoặc gặp gỡ bạn bè tại quán rượu. |
| 22:00〜23:00 | Chuẩn bị đi ngủ và đi vào giấc ngủ. |
Thời gian biểu của học sinh ở Ireland vào ngày thường
| Khung thời gian (theo giờ địa phương) | Hành động |
|---|---|
| 7:30〜8:30 | Thức dậy, ăn sáng và chuẩn bị đến trường. Nhiều trường yêu cầu mặc đồng phục. |
| 8:30〜9:00 | Đi học. Thường đi bằng xe buýt trường hoặc đi bộ, việc phụ huynh đưa đón cũng phổ biến. |
| 9:00〜13:00 | Các tiết học buổi sáng. Diễn ra các môn học chính như tiếng Anh, toán và tiếng Ireland. |
| 13:00〜14:00 | Giờ nghỉ trưa. Ăn trưa trong trường hoặc mua đồ ăn nhẹ tại cửa hàng gần đó. |
| 14:00〜16:00 | Các tiết học buổi chiều. Tập trung vào các môn thực hành như thể dục, âm nhạc và mỹ thuật. |
| 16:00〜17:30 | Hoạt động sau giờ học. Nhiều học sinh tham gia vào các câu lạc bộ thể thao hoặc hoạt động văn hóa. |
| 17:30〜18:30 | Về nhà. Bắt đầu làm bài tập về nhà hoặc dành thời gian với gia đình. |
| 18:30〜20:00 | Bữa tối. Thường mọi người quây quần bên bàn ăn. |
| 20:00〜22:00 | Làm bài tập về nhà và học tự nghiên cứu. Học sinh cấp ba cũng dành thời gian chuẩn bị cho việc vào đại học. |
| 22:00〜23:00 | Chuẩn bị đi ngủ và đi vào giấc ngủ. |