Giờ hiện tại tại geislingen-and-der-steige
,   
					-- 
				Lịch trình trong một ngày của người sống tại Đức
Lịch trình ngày thường của nhân viên công ty Đức
| Thời gian (giờ địa phương) | Hành động | 
|---|---|
| 6:00〜7:00 | Thức dậy, tắm vòi sen, ăn sáng nhẹ với bánh mì và cà phê. | 
| 7:00〜8:00 | Đi làm bằng xe đạp, ô tô hoặc phương tiện công cộng. Nhiều người đi từ vùng ngoại ô. | 
| 8:00〜12:00 | Công việc buổi sáng. Thời gian kiểm tra email, họp, và làm việc tập trung. | 
| 12:00〜13:00 | Giờ nghỉ trưa. Ăn trưa tại căn tin của công ty hoặc nhà hàng gần đó và đi dạo nhẹ. | 
| 13:00〜16:30 | Công việc buổi chiều. Thực hiện việc soạn thảo báo cáo, tiếp xúc khách hàng, và chuẩn bị cho giờ tan ca. | 
| 16:30〜17:30 | Tan ca đúng giờ. Ít khi làm thêm giờ, văn hóa trở về đúng giờ được hình thành. | 
| 18:00〜19:00 | Ăn tối sau khi về nhà. Nhiều bữa ăn lạnh chủ yếu với bánh mì, phô mai, và giăm bông. | 
| 19:00〜21:00 | Thời gian thư giãn yên tĩnh như quây quần bên gia đình, đọc sách, xem tivi. | 
| 21:00〜22:30 | Tắm rửa và chuẩn bị ngủ, thường có thói quen đi ngủ tương đối sớm. | 
Lịch trình ngày thường của học sinh Đức
| Thời gian (giờ địa phương) | Hành động | 
|---|---|
| 6:30〜7:30 | Thức dậy, chuẩn bị và ăn sáng với bánh mì hoặc ngũ cốc. | 
| 7:30〜8:00 | Đi học bằng đi bộ, xe đạp hoặc xe buýt. Nhiều trường bắt đầu lúc 8 giờ. | 
| 8:00〜12:30 | Tiết học buổi sáng. Chủ yếu là các môn học chính như Toán, Tiếng Đức, và Tiếng Anh. | 
| 12:30〜13:30 | Giờ nghỉ trưa. Về nhà ăn trưa hoặc dùng bữa tại quán cà phê của trường. | 
| 13:30〜15:00 | Tiết học buổi chiều hoặc các hoạt động ngoại khóa. Với học sinh trung học, có thể kết thúc tiết học vào thời gian này. | 
| 15:00〜16:30 | Thời gian làm bài tập về nhà sau khi về nhà. Nhiều học sinh tập trung vào việc học. | 
| 16:30〜18:00 | Các hoạt động ngoại khóa như học thêm hoặc tham gia câu lạc bộ thể thao. Cũng chú trọng tới sự gắn bó với cộng đồng. | 
| 18:00〜19:30 | Thời gian ăn tối và bên gia đình. Thường xuyên trò chuyện trong khi xem tivi. | 
| 19:30〜21:00 | Thời gian tự do. Dành thời gian cho việc đọc sách, sử dụng điện thoại, hoặc liên lạc với bạn bè. | 
| 21:00〜22:00 | Tắm rửa và chuẩn bị ngủ, thói quen vào giường sớm là phổ biến. |