
Giờ hiện tại tại vaasa
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Phần Lan
Lịch trình một ngày làm việc của nhân viên văn phòng Phần Lan
Thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:30〜7:30 | Sau khi thức dậy, tắm sauna để thư giãn hoặc ăn sáng nhẹ (bột yến mạch hoặc bánh rye). Có thói quen uống cà phê rất mạnh. |
7:30〜8:30 | Đi làm. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc đi xe đạp, đi bộ. Ở các thành phố như Helsinki, xe điện là phương tiện giao thông chính. |
8:30〜12:00 | Công việc buổi sáng. Thời gian tập trung làm việc. Các văn phòng ở Phần Lan có môi trường làm việc yên tĩnh và hiệu quả. |
12:00〜13:00 | Giờ ăn trưa. Ăn món ăn nóng tại nhà ăn công ty hoặc ăn bánh sandwich mang theo ở nơi làm việc. Có xu hướng hoàn thành nhanh chóng. |
13:00〜16:00 | Công việc buổi chiều. Các cuộc họp được giữ ở mức tối thiểu, thường là “cuộc họp đứng” khoảng 15 phút. |
16:00〜17:00 | Tan sở đúng giờ. Hầu như không có làm thêm giờ, chú trọng đến cân bằng công việc và cuộc sống. |
17:00〜18:30 | Sau khi về nhà, đi dạo trong thiên nhiên hoặc dành thời gian với gia đình. Mùa hè, các hoạt động ngoài trời đặc biệt sôi nổi. |
18:30〜19:30 | Bữa tối. Thưởng thức món ăn nóng như món cá hoặc món hầm cùng gia đình. |
19:30〜21:30 | Thời gian thư giãn. Đọc sách, xem ti vi, hoặc đắm chìm vào sở thích. Mùa đông có thể thắp nến để thư giãn. |
21:30〜22:30 | Chuẩn bị đi ngủ. Nhiều người cũng vào sauna để giải tỏa mệt mỏi trong ngày. Ngủ sớm dậy sớm là điều phổ biến. |
Lịch trình một ngày của học sinh Phần Lan
Thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
7:00〜8:00 | Sau khi thức dậy, ăn sáng và chuẩn bị đi học. Học sinh Phần Lan được tôn trọng tính tự lập, tự mình chuẩn bị. |
8:00〜8:30 | Đi học. Đi bộ, đi xe đạp hoặc đi xe buýt học sinh. Mùa đông thì chuẩn bị chống rét kỹ lưỡng khi di chuyển. |
8:30〜12:00 | Giờ học buổi sáng. Lớp học nhỏ với phương pháp giảng dạy mang tính đối thoại. Đặc điểm là khoảng cách gần giữa giáo viên và học sinh. |
12:00〜13:00 | Thời gian ăn trưa miễn phí. Cung cấp bữa ăn nóng cân bằng dinh dưỡng tại trường. |
13:00〜14:30 | Giờ học buổi chiều. Nhiều học tập thực hành và làm việc nhóm. Hiếm khi có bài tập về nhà. |
14:30〜15:00 | Sau giờ học. Ít hoạt động câu lạc bộ, thường dành thời gian chơi cùng bạn bè hoặc ở thư viện. |
15:00〜16:30 | Sau khi về nhà, thời gian tự do. Chơi đùa trong thiên nhiên hoặc tham gia thể thao. Mùa đông có thể đi trượt tuyết hoặc trượt băng. |
16:30〜17:30 | Ăn tối cùng gia đình. Thảo luận về những chuyện xảy ra ở trường trong bữa ăn. |
17:30〜19:30 | Thời gian tự học hoặc làm sở thích. Đọc sách, nghe nhạc, nghệ thuật để khám phá sở thích cá nhân. |
19:30〜20:30 | Thời gian thư giãn. Dành thời gian với gia đình hoặc yên tĩnh một mình. |
20:30〜21:30 | Chuẩn bị đi ngủ. Tại Phần Lan, có sự chú ý đảm bảo thời gian ngủ đủ cho trẻ em. |