
Giờ hiện tại tại quái vật
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Bỉ
Lịch trình trong ngày của nhân viên văn phòng Bỉ
Khung giờ (giờ địa phương) | Hoạt động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, ăn sáng nhẹ như bánh mì và cà phê, chuẩn bị đi làm. |
7:30〜8:30 | Thời gian di chuyển đến nơi làm việc bằng đi bộ, xe đạp, ô tô hoặc phương tiện công cộng. |
8:30〜12:30 | Thời gian làm việc buổi sáng. Chủ yếu là xử lý email, họp và làm việc tại bàn. |
12:30〜13:30 | Thời gian nghỉ trưa. Thư giãn và ăn nhẹ như bánh sandwich hoặc salad. |
13:30〜17:00 | Buổi làm việc chiều. Chủ yếu là làm việc với khách hàng, chuẩn bị tài liệu và dự án. |
17:00〜18:00 | Nhiều nhân viên rời công ty đúng giờ và đi mua sắm hoặc đón trẻ em. |
18:00〜19:30 | Bữa tối. Thông thường ăn món cơm gia đình hoặc món đơn giản cùng gia đình. |
19:30〜21:00 | Thời gian tự do như đọc sách, xem tivi hoặc tập thể dục. Một số người học ngôn ngữ hoặc sở thích. |
21:00〜22:30 | Tắm rửa, chuẩn bị cho ngày hôm sau và thư giãn trước khi đi ngủ. |
Lịch trình trong ngày của sinh viên Bỉ
Khung giờ (giờ địa phương) | Hoạt động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, thay quần áo thường, ăn sáng và chuẩn bị đi học. |
7:30〜8:30 | Đi học bằng đi bộ, xe đạp hoặc xe buýt. Ở khu vực thành phố sử dụng phương tiện công cộng. |
8:30〜12:30 | Thời gian học buổi sáng. Học các môn chính như toán, ngôn ngữ và khoa học. |
12:30〜13:30 | Thời gian nghỉ trưa. Ăn trưa mang theo hoặc ăn tại căng-tin trường. |
13:30〜15:30 | Thời gian học buổi chiều. Thường có các môn như nghệ thuật, thể dục và ngôn ngữ địa phương. |
15:30〜16:30 | Hoạt động sau giờ học hoặc học thêm. Có thể chuẩn bị cho các hoạt động câu lạc bộ hoặc sự kiện trường. |
16:30〜18:00 | Thời gian về nhà. Nhiều sinh viên về nhà và nghỉ ngơi, ăn vặt. |
18:00〜19:30 | Bữa tối. Thời gian ăn cơm với gia đình và trò chuyện cùng nhau. |
19:30〜21:00 | Làm bài tập về nhà, ôn tập và học cho kỳ thi. Thời gian yên tĩnh để tăng cường sự tập trung. |
21:00〜22:30 | Tắm và chuẩn bị đi ngủ. Thường có thói quen đi ngủ sớm để chuẩn bị cho ngày hôm sau. |