
Giờ hiện tại tại Bêlarut
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Belarus
Lịch trình của nhân viên công ty Belarus vào ngày làm việc
Khung giờ (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, tắm vòi sen và ăn sáng nhẹ như bánh mì hoặc cháo. |
7:30〜8:30 | Đi làm bằng xe buýt hoặc tàu điện ngầm. Ở khu vực thành phố có tắc đường nhưng phương tiện giao thông được trang bị tốt. |
8:30〜12:30 | Thời gian làm việc buổi sáng. Tập trung vào các liên lạc công việc, soạn thảo tài liệu, tiếp xúc với khách hàng. |
12:30〜13:30 | Thời gian ăn trưa. Thường ăn borscht hoặc các món ăn bánh ở căng tin công ty hoặc quán cà phê gần đó. |
13:30〜17:30 | Thời gian làm việc buổi chiều. Chủ yếu là họp và công việc lập kế hoạch, phối hợp với đội nhóm. |
17:30〜18:30 | Nhiều người về nhà đúng giờ, sau giờ làm có thể ghé thăm chợ hoặc siêu thị. |
18:30〜19:30 | Ăn tối. Thường là các món ăn gia đình, với văn hóa coi trọng thời gian bên gia đình. |
19:30〜21:00 | Thời gian tự do. Nhiều người dành thời gian cho sở thích như xem tivi, đọc sách, thể thao. |
21:00〜22:30 | Tắm rửa và chuẩn bị ngủ, thư giãn trên giường. Ngủ sớm là điều bình thường. |
Lịch trình của sinh viên Belarus vào ngày học
Khung giờ (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, thay đồng phục hoặc trang phục cá nhân, ăn sáng và chuẩn bị đi học. |
7:30〜8:00 | Đi học bằng đi bộ hoặc phương tiện công cộng. Phương tiện đến trường khác nhau tùy theo khu vực. |
8:00〜12:30 | Học. Tập trung vào các môn học chính, có thể có lịch học 6 ngày trong tuần. |
12:30〜13:30 | Ăn trưa. Thường sử dụng căng tin trường và được cung cấp bữa ăn nóng. |
13:30〜15:00 | Giờ học buổi chiều hoặc hoạt động câu lạc bộ. Đặc biệt, học sinh trung học có lớp lựa chọn. |
15:00〜16:30 | Về nhà hoặc tham gia các hoạt động ngoại khóa. Một số học sinh tham gia vào các lớp học nhạc hoặc thể thao. |
16:30〜18:00 | Thời gian làm bài tập hoặc ôn tập. Thói quen học tập trong im lặng ở nhà đã ăn sâu. |
18:00〜19:30 | Ăn tối cùng gia đình và nhìn lại một ngày trong không khí trò chuyện vui vẻ. |
19:30〜21:00 | Thời gian tự do với tivi, internet, và giao tiếp với bạn bè. |
21:00〜22:30 | Tắm rửa và chuẩn bị cho ngày hôm sau rồi đi ngủ. Xu hướng thức khuya nhiều hơn khi lên lớp cao hơn. |