Giờ hiện tại tại papua-new-guinea
,
--
Lịch trình của người sống tại Papua New Guinea trong một ngày
Lịch trình của nhân viên văn phòng Papua New Guinea trong ngày làm việc
| Khung giờ (giờ địa phương) | Hành động |
|---|---|
| 6:00〜7:00 | Thức dậy và chuẩn bị buổi sáng. Một số người ăn sáng đơn giản và kiểm tra tin tức. |
| 7:00〜8:00 | Đi làm bằng đi bộ, xe buýt hoặc ô tô. Ở khu vực đô thị có thể hơi tắc nghẽn. |
| 8:00〜12:00 | Công việc buổi sáng. Nhiều người làm việc trong các lĩnh vực liên quan đến chính phủ, giáo dục, xây dựng, khai thác mỏ. |
| 12:00〜13:00 | Nghỉ trưa. Ăn cơm và các món ăn thịt như là món chính tại quầy ăn hoặc gần nơi làm việc. |
| 13:00〜17:00 | Công việc buổi chiều. Thời gian để thực hiện họp, tiếp khách, và làm việc tại hiện trường. |
| 17:00〜18:00 | Tan ca. Dành thời gian để mua sắm tại chợ hoặc ở bên gia đình. |
| 18:00〜19:30 | Ăn tối với gia đình. Các món ăn chủ yếu được làm từ nguyên liệu địa phương như khoai môn, cá, rau. |
| 19:30〜21:00 | Thời gian tự do. Nhiều người dành thời gian để xem tivi, nghe đài phát thanh hoặc tham gia sự kiện địa phương. |
| 21:00〜22:30 | Tắm và chuẩn bị đi ngủ. Có thói quen ngủ sớm trong một đêm mát mẻ. |
Lịch trình của học sinh Papua New Guinea trong ngày học
| Khung giờ (giờ địa phương) | Hành động |
|---|---|
| 6:00〜7:00 | Thức dậy, thay đồng phục và ăn sáng với bánh mì hoặc cháo. |
| 7:00〜8:00 | Đi học bằng đi bộ hoặc xe buýt. Ở khu vực đô thị có thể bị kẹt xe, ở nông thôn có thể di chuyển xa. |
| 8:00〜12:00 | Tiết học buổi sáng. Học các môn chính như tiếng Anh, toán, khoa học, và xã hội. |
| 12:00〜13:00 | Giờ nghỉ trưa. Ăn hộp cơm, chơi với bạn bè hoặc dành thời gian tại sân trường. |
| 13:00〜15:00 | Tiết học buổi chiều. Cũng có các tiết học về âm nhạc, mỹ thuật, văn hóa địa phương và tôn giáo. |
| 15:00〜16:00 | Hoạt động sau giờ học. Dành thời gian cho thể thao, các hoạt động câu lạc bộ, hoặc di chuyển về nhà. |
| 16:00〜18:00 | Làm bài tập và giúp đỡ việc nhà. Thường xuyên giúp gia đình lấy nước hoặc làm đồng áng. |
| 18:00〜19:30 | Ăn tối cùng gia đình và chia sẻ những sự kiện trong ngày. |
| 19:30〜21:00 | Thời gian tự do. Dành thời gian cho tivi, đài, đọc sách hoặc chơi với anh chị em. |
| 21:00〜22:00 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ, ngủ trong một đêm yên tĩnh. |