
Giờ hiện tại tại Polynesia thuộc Pháp
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Polynesia thuộc Pháp
Lịch trình ngày thường của nhân viên văn phòng ở Polynesia thuộc Pháp
Thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:00〜7:00 | Thức dậy, cảm nhận làn gió biển và ăn sáng, chuẩn bị cho ngày mới. Bữa ăn thường tập trung vào trái cây. |
7:00〜8:00 | Đi làm bằng đi bộ hoặc xe scooter. Ít tắc nghẽn, di chuyển khá suôn sẻ. |
8:00〜12:00 | Công việc buổi sáng. Có nhiều công việc liên quan đến du lịch, dịch vụ công cộng, ngư nghiệp gắn liền với địa phương. |
12:00〜13:00 | Nghỉ trưa. Tận hưởng bữa ăn mang theo hoặc món ăn địa phương trên sân thượng cơ quan hoặc gần biển. |
13:00〜16:00 | Công việc buổi chiều. Thực hiện các công việc giấy tờ, tiếp xúc với khách hàng, chuẩn bị cho các sự kiện địa phương. |
16:00〜17:00 | Kết thúc công việc. Đi mua sắm ở chợ hoặc đi dạo ven biển để thư giãn. |
17:00〜18:30 | Ăn tối với gia đình. Món ăn truyền thống như cá, khoai môn, dừa được bày lên bàn. |
18:30〜20:00 | Quây quần cùng gia đình và hàng xóm. Thường thư giãn ở sân vườn hoặc trên bãi biển. |
20:00〜22:00 | Thư giãn với việc đọc sách hoặc xem ti vi, tĩnh lặng kết thúc một ngày trong âm thanh tự nhiên. |
Lịch trình ngày thường của học sinh ở Polynesia thuộc Pháp
Thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, thay đồng phục và ăn sáng với bánh mì hoặc trái cây. |
7:30〜8:00 | Đi học bằng đi bộ hoặc được gia đình đưa đón. Giao thông nhẹ nhàng và có nhiều con đường cảm nhận thiên nhiên. |
8:00〜12:00 | Tiết học. Các môn học như tiếng Pháp, toán, khoa học, lịch sử được giảng dạy. |
12:00〜13:00 | Giờ nghỉ trưa. Ăn trưa mang theo tại sân trường hoặc nơi có thể nhìn thấy biển và dành thời gian với bạn bè. |
13:00〜15:00 | Tiết học buổi chiều. Có các lớp thể dục, nghệ thuật, âm nhạc và văn hóa địa phương. |
15:00〜16:00 | Hoạt động sau giờ học. Các hoạt động văn hóa như chèo thuyền, múa truyền thống, hợp xướng rất phát triển. |
16:00〜18:00 | Thời gian làm bài tập về nhà, học tập cá nhân và giúp việc nhà. Nhiều trẻ em cũng chơi ở ngoài. |
18:00〜19:30 | Ăn tối với gia đình. Sau bữa ăn, nói chuyện về trường học hoặc trò chuyện với hàng xóm. |
19:30〜21:00 | Tiếp tục làm bài tập hoặc thời gian tự do. Xem ti vi hoặc ngắm sao cũng rất phổ biến. |
21:00〜22:00 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ, từ từ chìm vào giấc ngủ trong không gian tĩnh lặng của đêm. |