Úc

Giờ hiện tại tại Úc

,
--

Lịch trình một ngày của người sống ở Australia

Lịch trình vào ngày thường của nhân viên văn phòng Australia

Thời gian (giờ địa phương) Hành động
6:00〜7:00 Thức dậy, tập thể dục nhẹ hoặc tắm rửa, ăn sáng và chuẩn bị cho một ngày mới.
7:00〜8:00 Đi làm bằng xe hơi hoặc phương tiện công cộng. Nhiều người rời nhà sớm để tránh tắc đường trong các thành phố lớn.
8:00〜12:00 Buổi sáng làm việc. Thời gian tập trung xử lý email, họp hành, chuẩn bị tài liệu.
12:00〜13:00 Nghỉ trưa. Nhiều người mang cơm trưa đến văn phòng và không khí rất thoải mái.
13:00〜17:00 Buổi chiều làm việc. Giao tiếp với khách hàng, công việc dự án, họp nhóm.
17:00〜18:00 Nhiều người tan ca đúng giờ. Sau khi về nhà, họ thường dành thời gian cho sở thích.
18:00〜19:00 Ăn tối cùng gia đình hoặc bạn đời. Thường có tiệc nướng hoặc món ăn phương Tây đơn giản.
19:00〜21:00 Thời gian tự do cho việc đi dạo, tập gym, xem tivi, đọc sách. Nhiều người thích đi ra ngoài.
21:00〜22:30 Tắm rửa thư giãn và chuẩn bị đi ngủ. Nhiều người đi ngủ vào khoảng 10 giờ.

Lịch trình vào ngày thường của sinh viên Australia

Thời gian (giờ địa phương) Hành động
6:30〜7:30 Thức dậy, thay đồng phục và ăn sáng nhẹ như ngũ cốc hoặc bánh mì nướng.
7:30〜8:30 Đi học bằng đi bộ, xe đạp hoặc xe buýt. Ở khu vực thành phố, việc đưa đón bằng xe hơi cũng phổ biến.
8:30〜12:30 Buổi sáng có tiết học. Thời gian học các môn chính như tiếng Anh, Toán, Khoa học.
12:30〜13:30 Nghỉ trưa. Mang theo bento hoặc ăn trưa ở căng tin của trường.
13:30〜15:00 Buổi chiều có tiết học. Bao gồm các nội dung đa dạng như nghệ thuật, thể dục, công nghệ.
15:00〜16:00 Thời gian về nhà. Nhiều học sinh tham gia các câu lạc bộ hoặc thể thao sau giờ học.
16:00〜18:00 Làm bài tập về nhà, đọc sách, xem tivi. Thời gian tương đối tự do tại nhà.
18:00〜19:00 Ăn tối cùng gia đình. Vào cuối tuần, thường có tiệc nướng ngoài trời.
19:00〜21:00 Thời gian thư giãn với sở thích, học online, chơi game.
21:00〜22:30 Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ. Thời gian ngủ thay đổi tùy theo độ tuổi.
Bootstrap