
Giờ hiện tại tại sana
,
--
Lịch trình của một người sống ở Yemen trong một ngày
Lịch trình của nhân viên văn phòng Yemen vào ngày làm việc
Thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
5:30〜6:30 | Thức dậy, thực hiện việc cầu nguyện buổi sáng và chuẩn bị đi làm trong khi ăn sáng nhẹ. |
6:30〜7:30 | Đi làm bằng đi bộ hoặc xe hơi. Do tắc nghẽn giao thông ở khu vực đô thị, nhiều người xuất phát sớm. |
7:30〜12:00 | Công việc buổi sáng. Chủ yếu làm việc văn phòng, tiếp khách và xử lý tài liệu. Buổi sáng là thời gian hoạt động nhất. |
12:00〜13:30 | Thời gian ăn trưa và cầu nguyện. Có người trở về nhà, có người ăn trưa gần nơi làm việc. |
13:30〜15:30 | Công việc buổi chiều. Mặc dù thời gian ngắn nhưng tập trung làm việc, sau 14 giờ có người kết thúc công việc. |
15:30〜17:00 | Nghỉ ngơi sau khi về nhà, uống trà và trò chuyện với gia đình và bạn bè. |
17:00〜19:00 | Ăn tối cùng gia đình. Thưởng thức các món ăn truyền thống trong bầu không khí thoải mái. |
19:00〜21:00 | Đi chợ địa phương, thăm bà con hoặc xem tivi để thư giãn. |
21:00〜23:00 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ, nhiều người đi ngủ trước khi chuyển ngày. |
Lịch trình của học sinh Yemen vào ngày làm việc
Thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
5:30〜6:30 | Thức dậy, thay đồng phục, cầu nguyện buổi sáng và ăn sáng đơn giản. |
6:30〜7:00 | Đi học bằng đi bộ hoặc được gia đình đưa đón. Cố gắng đến trường sớm do tình hình giao thông. |
7:00〜11:30 | Giờ học. Các môn học chính như tiếng Ả Rập, toán, tôn giáo, khoa học được giảng dạy chủ yếu. |
11:30〜13:00 | Thời gian tan học. Ở một số trường, giờ học kết thúc quanh buổi trưa. |
13:00〜14:00 | Ăn trưa tại nhà, cầu nguyện và nghỉ ngơi ngắn. |
14:00〜16:00 | Thời gian làm bài tập, đọc sách, giúp việc nhà. Cũng có thể chơi với anh chị em. |
16:00〜18:00 | Chơi ngoài trời với trẻ em hàng xóm hoặc tham gia vào việc học và ôn tập đơn giản. |
18:00〜20:00 | Ăn tối cùng gia đình. Xem tin tức hoặc trò chuyện cùng nhau. |
20:00〜21:30 | Làm bài tập và chuẩn bị cho ngày hôm sau, thời gian còn lại là thời gian tự do với tivi hoặc điện thoại. |
21:30〜23:00 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ, đi ngủ sau khi ở bên gia đình. |