
Giờ hiện tại tại Đài Loan
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Đài Loan
Lịch trình ngày thường của nhân viên công ty Đài Loan
Khoảng thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, tắm rửa và ăn sáng với sữa đậu nành hoặc bánh nướng truyền thống. |
7:30〜8:30 | Đi làm bằng xe máy, xe buýt hoặc MRT (tàu điện ngầm). Giờ cao điểm giao thông rất đông đúc ở khu vực đô thị. |
8:30〜12:00 | Công việc buổi sáng. Thời gian tập trung kiểm tra email, họp và soạn thảo đề án. |
12:00〜13:00 | Ăn trưa. Văn hóa ăn ngoài vẫn phát triển mạnh, nhân viên thường cùng nhau đến quán cơm hoặc tiệm bán cơm hộp gần đó. |
13:00〜17:30 | Công việc buổi chiều. Thực hiện các nhiệm vụ như giao tiếp với khách hàng, sắp xếp tài liệu và điều chỉnh nội bộ. |
17:30〜18:30 | Thường thì ra về đúng giờ, nhưng cũng có trường hợp làm thêm giờ tùy thuộc vào bộ phận và ngành nghề. |
19:00〜20:00 | Về nhà và ăn tối. Có nhiều phong cách đa dạng như ẩm thực vỉa hè, ăn ngoài hoặc tự nấu ăn. |
20:00〜22:00 | Dành thời gian cho tivi, internet hoặc sở thích. Thời gian này cũng được dành cho gia đình và mua sắm. |
22:00〜23:30 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ. Có người đi ngủ sớm, nhưng cũng có người thức khuya. |
Lịch trình ngày thường của học sinh Đài Loan
Khoảng thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:00〜7:00 | Thức dậy, thay đồng phục, ăn sáng với sữa đậu nành, cơm hoặc món ăn nhẹ và chuẩn bị đến trường. |
7:00〜8:00 | Đi học bằng đi bộ, xe đạp hoặc xe buýt. Nhiều trường tổ chức thời gian tự học vào buổi sáng. |
8:00〜12:00 | Các tiết học buổi sáng. Tập trung vào các môn học chính như Ngữ văn, Tiếng Anh, Toán. |
12:00〜13:00 | Giờ nghỉ trưa. Ăn bữa trưa hoặc cơm hộp và có thời gian tự do với bạn bè trong trường. |
13:00〜16:00 | Các tiết học buổi chiều. Các môn học như Khoa học, Xã hội, Nghệ thuật và Thể dục. |
16:00〜17:30 | Hoạt động sau giờ học. Nhiều học sinh tham gia hoạt động câu lạc bộ, học thêm hoặc đến trung tâm gia sư. |
17:30〜19:00 | Các tiết học qua trung tâm gia sư hoặc gia sư tại nhà. Nhiều học sinh học đến tối. |
19:00〜20:00 | Thời gian ăn tối. Thư giãn bên bàn ăn cùng gia đình. |
20:00〜22:00 | Thời gian làm bài tập về nhà và ôn tập. Thời gian sử dụng tivi hoặc điện thoại thông minh cũng được tính trong khoảng thời gian này. |
22:00〜23:30 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ. Học sinh đi học thêm có thể về muộn hơn. |