
Giờ hiện tại tại hama
,
--
Lịch trình 1 ngày của người sống ở Syria
Lịch trình ngày thường của nhân viên công ty Syria
Thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:00〜7:00 | Thức dậy, chuẩn bị một số đồ đạc cá nhân đơn giản, ăn sáng với trà hoặc cà phê Ả Rập và đồ ăn nhẹ. |
7:00〜8:00 | Đi làm bằng xe riêng hoặc xe buýt. Ở các khu vực đô thị, thường xuyên có tắc nghẽn giao thông, vì vậy khởi hành sớm hơn là cần thiết. |
8:00〜12:00 | Công việc buổi sáng. Thời gian chính để thực hiện các thủ tục hành chính, tiếp khách và xử lý công việc văn phòng. |
12:00〜13:00 | Giờ nghỉ trưa. Ăn bữa trưa tại các quán ăn lân cận hoặc mang theo đồ ăn từ nhà, dành thời gian với đồng nghiệp. |
13:00〜16:00 | Công việc buổi chiều. Tập trung vào việc tiếp nhận khách hoặc soạn thảo tài liệu, nhưng cũng bị ảnh hưởng bởi các vấn đề mất điện. |
16:00〜17:00 | Chuẩn bị về nhà. Nhiều người về sớm do tình hình gia đình. |
17:00〜19:00 | Hoàn tất việc mua sắm tại chợ, tận hưởng thời gian chuẩn bị bữa tối và quây quần bên gia đình. |
19:00〜21:00 | Ăn tối cùng gia đình. Quây quần bên những món ăn đặc trưng của Trung Đông, thông qua truyền hình hoặc trò chuyện để ôn lại một ngày. |
21:00〜23:00 | Thư giãn sau khi tắm. Thường xem mạng xã hội hoặc tin tức, hoặc tận hưởng thời gian yên tĩnh. |
Lịch trình ngày thường của học sinh Syria
Thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
5:30〜6:30 | Thức dậy, thay đồng phục, ăn sáng đơn giản và chuẩn bị đến trường. |
6:30〜7:30 | Đến trường bằng cách đi bộ hoặc sử dụng phương tiện công cộng. Học sinh đến từ xa thường sử dụng xe buýt. |
7:30〜12:00 | Các tiết học. Tập trung chủ yếu vào các môn học chính như tiếng Ả Rập, tiếng Anh, toán học và tôn giáo. |
12:00〜13:00 | Giờ ăn trưa. Ăn bữa trưa mang theo tại trường và có thời gian trò chuyện với bạn bè. |
13:00〜14:30 | Các tiết học buổi chiều. Nhiều giờ học nghệ thuật, thể dục và thực hành được đưa vào chương trình. |
14:30〜16:00 | Về nhà. Nhiều trẻ em về sớm do tình hình gia đình, việc học thêm không phổ biến. |
16:00〜18:00 | Giúp đỡ việc nhà hoặc nghỉ ngơi. Có trách nhiệm lớn trong gia đình như chăm sóc anh em hoặc đi chợ. |
18:00〜20:00 | Ăn tối và quây quần. Dành thời gian bên gia đình và xem tin tức. |
20:00〜21:30 | Làm bài tập và học. Trong thời gian thi cử, chú ý và tập trung hơn nhưng cũng bị ảnh hưởng bởi tình trạng điện. |
21:30〜23:00 | Dành thời gian tự do trong khi chuẩn bị đi ngủ, thường thì đi ngủ từ 22:00 đến 23:00. |