
Giờ hiện tại tại Singapore
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Singapore
Lịch trình của nhân viên văn phòng Singapore vào ngày thường
Khung thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:30〜7:30 | Sau khi thức dậy, ăn sáng nhẹ và kiểm tra tin tức. Nhiều người tắm vòi sen và chuẩn bị cho ngày mới. |
7:30〜8:30 | Đi làm bằng MRT hoặc xe buýt. Khu vực CBD thường đông đúc nhất vào thời gian này, nhưng không đông như tàu điện chật cứng ở Nhật Bản. |
9:00〜12:30 | Thời gian làm việc buổi sáng. Tập trung vào việc trả lời email và họp, làm việc hiệu quả trong văn phòng có điều hòa. |
12:30〜14:00 | Giờ nghỉ trưa. Nhiều người thích thưởng thức các món ăn đa quốc gia tại các trung tâm ăn uống và chợ thực phẩm. |
14:00〜18:00 | Thời gian làm việc buổi chiều. Tiến hành các cuộc họp với đối tác và công việc dự án. Giờ tan làm là 18 giờ nhưng thường phải làm thêm giờ. |
18:00〜19:30 | Thời gian trở về nhà. Một số người ghé qua phòng tập thể dục hoặc đi ăn tối với bạn bè. |
19:30〜21:00 | Ăn tối tại nhà. Vì văn hóa ăn uống bên ngoài rất phát triển, nên gia đình cũng thường đi đến các trung tâm ăn uống. |
21:00〜23:00 | Thời gian thư giãn. Dành thời gian xem ti vi, kiểm tra mạng xã hội và mua sắm trực tuyến. |
23:00〜24:00 | Chuẩn bị đi ngủ. Singapore có xu hướng là xã hội thức đêm, vì vậy не ít người đi ngủ sau 0 giờ. |
Lịch trình của học sinh Singapore vào ngày thường
Khung thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:00〜7:00 | Sau khi thức dậy, thay đồng phục và ăn sáng. Nhiều trường học yêu cầu học sinh mặc đồng phục. |
7:00〜7:30 | Đi học bằng xe buýt trường hoặc được phụ huynh đưa đón. Cũng có học sinh trung học sử dụng phương tiện công cộng. |
7:30〜13:30 | Thời gian học. Mỗi tiết học kéo dài từ 30 đến 45 phút, các môn chính thường được tập trung vào buổi sáng. |
13:30〜14:30 | Giờ nghỉ trưa. Ăn uống tại căng tin của trường và dành thời gian với bạn bè. |
14:30〜16:30 | Các lớp học buổi chiều và CCA (hoạt động ngoại khóa). Nhiều học sinh tham gia tích cực vào thể thao hoặc các hoạt động văn hóa. |
16:30〜18:00 | Thời gian tan học. Nhiều học sinh tham gia các lớp học thêm hoặc có gia sư. |
18:00〜19:30 | Ăn tối tại nhà và dành thời gian với gia đình. Nhiều gia đình cũng đi ăn ngoài. |
19:30〜22:00 | Thời gian làm bài tập về nhà và tự học. Do cạnh tranh học tập cao, nhiều học sinh học tập trong thời gian dài. |
22:00〜23:30 | Thời gian thư giãn. Tắm trước khi ngủ và đọc sách nhẹ nhàng trước khi đi ngủ. |