
Giờ hiện tại tại Đê-ma-măm
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Ả Rập Xê Út
Lịch trình của nhân viên công ty Ả Rập Xê Út vào ngày thường
Giờ (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
5:30〜6:30 | Sau khi thức dậy, thực hiện lễ cầu nguyện buổi sáng (Fajr). Ăn sáng nhẹ và chuẩn bị cho ngày mới. Nhiều công ty bắt đầu giờ làm việc từ sáng sớm. |
6:30〜7:30 | Đi làm. Sử dụng xe riêng hoặc xe buýt công ty. Ở các thành phố lớn như Riyadh, tình trạng tắc đường vào buổi sáng rất nghiêm trọng. |
7:30〜12:30 | Công việc buổi sáng. Tập trung vào các cuộc họp và giao tiếp với khách hàng. Có xu hướng hoàn thành công việc quan trọng trong buổi sáng. |
12:30〜14:30 | Giờ nghỉ trưa (nghỉ dài). Bao gồm thời gian cầu nguyện vào thứ Sáu (Jumu'ah). Sau khi cầu nguyện tại nhà hoặc nhà thờ Hồi giáo trong công ty, ăn trưa với gia đình. |
14:30〜18:00 | Công việc buổi chiều. Tránh nóng, chủ yếu làm việc trong văn phòng. Thời gian có nhiều cuộc họp qua điện thoại với các đối tác. |
18:00〜19:30 | Về nhà. Nhiều người rời công ty theo giờ cầu nguyện vào buổi tối (Maghrib). |
19:30〜21:00 | Ăn tối cùng gia đình. Truyền thống là bữa ăn lớn, chủ yếu gồm món cơm và thịt cừu. Sau bữa ăn, thưởng thức cà phê Ả Rập. |
21:00〜23:00 | Thời gian thư giãn. Đi đến trung tâm mua sắm hoặc thăm bạn bè. Xem tivi và đăng ký mạng xã hội cũng phổ biến. |
23:00〜5:30 | Ngủ. Để tránh nóng, nhiều người đi ngủ tương đối sớm. Thông thường ngủ với điều hòa không khí bật. |
Lịch trình của sinh viên Ả Rập Xê Út vào ngày thường
Giờ (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
5:30〜6:30 | Sau khi thức dậy, thực hiện lễ cầu nguyện buổi sáng (Fajr). Thay đồng phục và ăn sáng nhẹ. Nam sinh mặc thun trắng, nữ sinh mặc abaya. |
6:30〜7:30 | Đi học. Đến trường bằng xe buýt trường hoặc được gia đình đưa đi. Do phân biệt giới tính, trường cũng tách biệt. |
7:30〜12:30 | Tiết học buổi sáng. Chủ yếu là tiếng Ả Rập, tôn giáo Hồi giáo, toán, khoa học, v.v. Mỗi tiết khoảng 45 phút. |
12:30〜14:30 | Giờ nghỉ trưa dài. Thời gian ăn trưa và cầu nguyện buổi chiều (Dhuhr). Nhiều sinh viên trở về nhà để ăn. |
14:30〜16:30 | Tiết học buổi chiều. Tiếng Anh, xã hội học, thể dục (nam giới chỉ). Trong thời gian nóng, thể dục diễn ra vào sáng sớm hoặc buổi tối. |
16:30〜17:30 | Hoạt động ngoại khóa. Một số sinh viên tham gia các buổi học tôn giáo Hồi giáo hoặc câu lạc bộ văn hóa. Tại trường nữ, có nhiều hoạt động thủ công. |
17:30〜19:00 | Sau khi về nhà, làm bài tập và ôn bài. Học cùng gia đình trong khi thưởng thức đồ ăn nhẹ. |
19:00〜21:00 | Ăn tối và thời gian với gia đình. Theo truyền thống, cả gia đình cùng ăn và thảo luận về sự kiện trong ngày. |
21:00〜22:30 | Thời gian tự do. Thưởng thức tivi, trò chơi, và mạng xã hội. Nam sinh cũng có thể ra ngoài với bạn bè. |
22:30〜5:30 | Ngủ. Chuẩn bị cho ngày hôm sau và đi ngủ sớm. Trước kỳ thi, có sinh viên thức khuya để học. |