Giờ hiện tại tại mawlamyine
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Myanmar
Lịch trình của nhân viên văn phòng Myanmar vào ngày thường
| Thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
|---|---|
| 6:00〜7:00 | Thức dậy, chuẩn bị và ăn sáng. Ăn món mohinga (súp bún gạo) và chuẩn bị đi làm. |
| 7:00〜8:00 | Đi làm bằng đi bộ, xe buýt hoặc taxi xe máy. Di chuyển sớm để tránh kẹt xe. |
| 8:00〜12:00 | Công việc buổi sáng. Thời gian chủ yếu để xử lý giấy tờ và tiếp xúc với khách hàng. |
| 12:00〜13:00 | Nghỉ trưa. Nhiều người ăn nhẹ tại những quán ăn hay quầy hàng gần đó và tranh thủ nghỉ ngắn. |
| 13:00〜17:00 | Công việc buổi chiều. Tiếp khách và tham gia họp, khoảng thời gian tương đối thoải mái. |
| 17:00〜18:00 | Tan ca. Có nhiều người về sớm để tránh đông đúc vào chiều tối. |
| 18:00〜19:30 | Ăn tối cùng gia đình. Các món ăn gia đình như cà ri và rau xào thường xuất hiện trên bàn ăn. |
| 19:30〜21:00 | Thời gian thư giãn bên gia đình, xem tivi hoặc nghe đài. |
| 21:00〜22:30 | Tắm rửa và chuẩn bị ngủ. Nhiều người đi ngủ sớm để chuẩn bị cho ngày hôm sau. |
Lịch trình của học sinh Myanmar vào ngày thường
| Thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
|---|---|
| 5:30〜6:30 | Thức dậy, thay đồng phục và ăn sáng. Ăn mohinga hoặc bữa ăn nhẹ tại nhà. |
| 6:30〜7:00 | Đi đến trường bằng đi bộ, xe máy gia đình hoặc xe buýt. Bắt đầu hoạt động từ sớm. |
| 7:00〜11:30 | Tiết học. Tập trung học môn ngôn ngữ, toán, tiếng Anh, đạo đức vào buổi sáng. |
| 11:30〜13:00 | Tan học và ăn trưa. Ăn tại nhà và nghỉ ngắn. |
| 13:00〜15:00 | Nhiều học sinh làm bài tập về nhà hoặc tham gia các lớp phụ đạo, giáo dục ngoài trời như lớp học tư. |
| 15:00〜17:00 | Thời gian tự do. Thường chơi ngoài trời hoặc giúp đỡ việc nhà. |
| 17:00〜18:30 | Ăn tối cùng gia đình và có thời gian bên nhau. |
| 18:30〜20:00 | Tiếp tục làm bài tập về nhà hoặc thư giãn với việc đọc sách và xem tivi. |
| 20:00〜21:30 | Tắm rửa và chuẩn bị ngủ, nhiều gia đình đi ngủ sau 21 giờ. |