
Giờ hiện tại tại ulaanbaatar
,
--
Lịch trình hàng ngày của người sống ở Mông Cổ
Lịch trình trong ngày của nhân viên công ty ở Mông Cổ
Thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, chuẩn bị và giữ ấm. Ăn sáng với cháo nóng và trà sữa. |
7:30〜8:30 | Đi làm bằng xe hơi hoặc xe buýt. Vào mùa đông, xuất phát sớm để tránh bị trễ do tuyết hoặc băng. |
8:30〜12:30 | Công việc buổi sáng. Tập trung vào việc tạo tài liệu, họp, giao tiếp với khách hàng. |
12:30〜13:30 | Nghỉ trưa. Ăn món thịt truyền thống hoặc súp để chuẩn bị cho buổi chiều. |
13:30〜17:30 | Công việc buổi chiều. Thời gian để xử lý công việc, tiếp tục họp và giao tiếp bên ngoài. |
17:30〜18:30 | Tan ca. Hoàn tất mua sắm hoặc đón trẻ rồi về nhà. |
18:30〜20:00 | Bữa tối. Quây quần bên gia đình ăn món buuz (bánh bao nhân thịt) hoặc tsuivan (mì xào). |
20:00〜22:00 | Thời gian thư giãn bên gia đình, xem tivi hoặc đọc sách. |
22:00〜23:30 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ. Ngủ ngon trong khi điều chỉnh hệ thống sưởi. |
Lịch trình trong ngày của học sinh ở Mông Cổ
Thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, thay đồng phục và ăn sáng với bánh mì và trà sữa. |
7:30〜8:00 | Đi học bằng đi bộ hoặc xe buýt. Ở khu vực lạnh, mặc quần áo chống rét. |
8:00〜12:30 | Các tiết học. Thời gian cho các môn chính như ngôn ngữ Mông Cổ, Toán, Tiếng Anh, Lịch sử. |
12:30〜13:30 | Bữa trưa. Ăn tại căng tin trường hoặc mang đồ ăn từ nhà. |
13:30〜15:00 | Các tiết học buổi chiều hoặc hoạt động câu lạc bộ. Bao gồm các tiết học nhạc và thể dục. |
15:00〜16:30 | Về nhà. Thường dành thời gian chơi đùa, ăn nhẹ và giúp việc nhà. |
16:30〜18:00 | Thời gian làm bài tập và ôn tập. Một số học sinh tham gia gia sư hoặc trung tâm học thêm. |
18:00〜19:30 | Dùng bữa tối cùng gia đình. Súp nóng và món thịt là phổ biến. |
19:30〜21:00 | Thời gian thư giãn với việc xem tivi, đọc sách hoặc chơi game. |
21:00〜22:30 | Chuẩn bị đi ngủ và vào giấc. Vào mùa đông, nhiều gia đình đi ngủ sớm. |