
Giờ hiện tại tại thành phố Malacca
,
--
Lịch trình một ngày của người sống tại Malaysia
Lịch trình trong ngày của nhân viên văn phòng Malaysia
Giờ (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, chuẩn bị bản thân, ăn sáng với món nasi lemak và chuẩn bị đi làm. |
7:30〜8:30 | Đi làm bằng xe hơi hoặc phương tiện công cộng. Nhiều người xuất phát sớm để tránh tắc đường. |
8:30〜12:30 | Công việc buổi sáng. Tập trung vào các cuộc họp, giao tiếp với khách hàng, và soạn thảo tài liệu. |
12:30〜13:30 | Nghỉ trưa. Ăn uống với đồng nghiệp tại các quán ăn hoặc nhà hàng để chuẩn bị cho buổi chiều. |
13:30〜17:30 | Công việc buổi chiều. Chủ yếu là làm việc tại bàn và họp trực tuyến. Rời khỏi công ty đúng giờ là phổ biến. |
17:30〜18:30 | Sau giờ làm, nhiều người đi mua sắm tại trung tâm thương mại hoặc chợ. |
18:30〜20:00 | Dùng bữa tối. Thường quây quần bên mâm cơm với gia đình, đặc trưng với nhiều món ăn từ các dân tộc khác nhau. |
20:00〜22:00 | Thời gian bên gia đình, xem tivi, và thời gian cho sở thích. Một số người cầu nguyện tại nhà thờ Hồi giáo. |
22:00〜23:30 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ. Thời gian thư giãn để chuẩn bị cho ngày hôm sau. |
Lịch trình trong ngày của học sinh Malaysia
Giờ (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:00〜7:00 | Thức dậy, thay đồng phục và ăn sáng, chuẩn bị đồ dùng đến trường. |
7:00〜7:30 | Đi học bằng đi bộ, xe buýt hoặc xe gia đình. Việc đi học sớm vào buổi sáng là phổ biến. |
7:30〜13:00 | Các tiết học. Tập trung vào tiếng Anh, tiếng Mã Lai, toán học, khoa học. Bao gồm cả các tiết học tôn giáo. |
13:00〜14:00 | Ăn trưa. Thưởng thức bữa ăn tại căn tin trường học hoặc với hộp cơm đã chuẩn bị. |
14:00〜16:00 | Các lớp bổ túc hoặc hoạt động ngoại khóa. Có thể tham gia các hoạt động câu lạc bộ hoặc thể thao. |
16:00〜17:00 | Thời gian về nhà. Sử dụng phương tiện công cộng hoặc xe của phụ huynh như đi học. |
17:00〜18:30 | Làm bài tập về nhà và học tập tại nhà. Thời gian để tăng cường kiến thức tại nhà hoặc tại trung tâm gia sư. |
18:30〜20:00 | Dùng bữa tối với gia đình và tận hưởng thời gian quây quần. |
20:00〜22:00 | Thời gian tự do. Thư giãn với tivi, điện thoại thông minh, hoặc đọc sách. |
22:00〜23:00 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ, thường là đi ngủ sớm. |