Giờ hiện tại tại vientiane
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Lào
Lịch trình trong ngày của nhân viên công ty ở Lào
| Thời gian (giờ địa phương) | Hoạt động |
|---|---|
| 6:00〜7:00 | Thức dậy, chuẩn bị trang phục và ăn sáng đơn giản. Ăn sáng ở quầy bán thực phẩm cũng rất phổ biến. |
| 7:00〜8:00 | Di chuyển đến nơi làm việc bằng xe máy, xe đạp hoặc đi bộ. Thời gian đi làm tương đối ngắn. |
| 8:00〜12:00 | Công việc buổi sáng. Tại các cơ quan và doanh nghiệp, thủ tục và công việc thường tập trung vào buổi sáng. |
| 12:00〜13:30 | Nghỉ trưa. Nhiều người ăn trưa tại căng tin hoặc quầy bán thực phẩm gần nơi làm việc và thường ngủ trưa. |
| 13:30〜17:00 | Công việc buổi chiều. Tập trung vào các nhiệm vụ yên tĩnh như chăm sóc khách hàng và soạn thảo báo cáo. |
| 17:00〜18:00 | Tan ca. Nhiều người đi mua sắm ở chợ trước khi về nhà. |
| 18:00〜19:00 | Ăn tối cùng gia đình. Thực phẩm truyền thống như Larp và Khao Niew thường có trên bàn ăn. |
| 19:00〜21:00 | Thời gian quây quần bên gia đình, xem tivi hoặc nghe radio, đôi khi trò chuyện với hàng xóm. |
| 21:00〜22:30 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ. Thói quen đi ngủ sớm dậy sớm đã hình thành, và ít khi thức khuya. |
Lịch trình trong ngày của học sinh ở Lào
| Thời gian (giờ địa phương) | Hoạt động |
|---|---|
| 5:30〜6:30 | Thức dậy, thay đồng phục và chuẩn bị đến trường trong khi ăn sáng. |
| 6:30〜7:00 | Đi bộ hoặc đi xe đạp đến trường. Tại ngoại ô, một số gia đình cũng đưa đón. |
| 7:00〜11:30 | Học các tiết học. Thường thì các môn chính được học tập trung vào buổi sáng. |
| 11:30〜13:00 | Về nhà ăn trưa. Sau bữa ăn tại nhà, thường có thời gian nghỉ ngơi hoặc ngủ trưa. |
| 13:00〜15:00 | Thời gian tự học hoặc làm bài tập. Một số học sinh tham gia các lớp bổ túc vào buổi chiều. |
| 15:00〜17:00 | Thời gian chơi đùa và giúp đỡ. Giúp đỡ công việc của gia đình hoặc chơi với bạn bè. |
| 17:00〜18:30 | Ăn tối. Quây quần bên gia đình và trò chuyện trong bữa ăn. |
| 18:30〜20:00 | Thời gian làm bài tập hoặc đọc sách. Học tập yên tĩnh trong gia đình là điều phổ biến. |
| 20:00〜21:30 | Thư giãn trong khi nghe tivi hoặc radio. Bắt đầu chuẩn bị đi ngủ. |
| 21:30〜22:00 | Đi ngủ. Đi ngủ sớm để phù hợp với nhịp sinh hoạt buổi sáng. |