
Giờ hiện tại tại jalal-abad
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Kyrgyzstan
Lịch trình ngày thường của nhân viên văn phòng ở Kyrgyzstan
Thời gian (giờ địa phương) | Hoạt động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, chuẩn bị và ăn sáng. Bánh mì, cháo, và trà là những món phổ biến. |
7:30〜8:30 | Đi làm. Nhiều người sử dụng xe buýt hoặc marschrutka (xe buýt chung). |
8:30〜12:30 | Công việc buổi sáng. Thực hiện công việc soạn thảo tài liệu, họp, tiếp khách, v.v. |
12:30〜13:30 | Ăn trưa. Ăn trong văn phòng hoặc ăn ngoài với các món có thịt và súp. |
13:30〜17:30 | Công việc buổi chiều. Thời gian cho tiến độ dự án và họp nhóm. |
17:30〜18:30 | Tan làm. Nhiều người rời đi sớm để tránh kẹt xe buổi chiều. |
18:30〜19:30 | Ăn tối. Thường quây quần bên bàn ăn cùng gia đình và thưởng thức các món ăn truyền thống. |
19:30〜21:00 | Thời gian thư giãn bên gia đình, xem ti vi hoặc đi dạo quanh khu phố. |
21:00〜22:30 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ, nghỉ ngơi để chuẩn bị cho ngày hôm sau. |
Lịch trình ngày thường của học sinh ở Kyrgyzstan
Thời gian (giờ địa phương) | Hoạt động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, thay đồng phục và ăn sáng chuẩn bị đến trường. |
7:30〜8:00 | Đi học bằng đi bộ hoặc xe buýt. Nhiều trẻ em học tại các trường trong khu vực gần nhà. |
8:00〜12:30 | Học tập. Học những môn học cơ bản như tiếng Kyrgyz, tiếng Nga, Toán, Tiếng Anh, v.v. |
12:30〜13:30 | Về nhà ăn trưa. Ăn cơm tại nhà và bắt đầu thời gian tự học hoặc nghỉ ngơi buổi chiều. |
13:30〜15:00 | Thời gian làm bài tập về nhà hoặc đọc sách. Một số học sinh tham gia các lớp học bổ sung hoặc học thêm. |
15:00〜17:00 | Chơi ngoài trời hoặc xem ti vi. Thỉnh thoảng cũng giúp đỡ việc nhà. |
17:00〜18:30 | Thời gian ăn tối và bên gia đình. Cùng nhau nói chuyện về những điều trong ngày. |
18:30〜20:00 | Làm bài tập về nhà và chuẩn bị cho ngày hôm sau. Một số gia đình học cùng với anh chị em hoặc cha mẹ. |
20:00〜21:30 | Thời gian tự do. Đọc sách hoặc thư giãn bằng điện thoại hoặc xem ti vi. |
21:30〜22:30 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ, yên tĩnh vào giường. |