
Giờ hiện tại tại thành phố kuwait
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Kuwait
Lịch trình trong tuần của nhân viên văn phòng Kuwait
Giờ (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
5:30〜6:30 | Sau khi thức dậy, thực hiện cầu nguyện buổi sáng, tắm rửa và ăn sáng, chuẩn bị đi làm. |
6:30〜7:30 | Đi làm. Nhiều người sử dụng xe cá nhân hoặc xe đưa đón của công ty, khởi hành sớm để tránh kẹt xe. |
7:30〜13:30 | Thời gian làm việc. Tập trung xử lý công việc vào buổi sáng. Nhiều nơi làm việc kết thúc sớm vào buổi chiều. |
13:30〜14:30 | Về nhà ăn trưa. Thường thưởng thức bữa ăn gia đình cùng với gia đình. |
14:30〜16:00 | Thời gian nghỉ ngơi hoặc ngủ trưa. Tránh nóng trong ngày và dành thời gian yên tĩnh. |
16:00〜18:00 | Thời gian hoàn thành công việc cá nhân, mua sắm hoặc việc nhà. |
18:00〜19:00 | Thời gian ăn tối. Cả gia đình xung quanh các món ăn như món thịt, cơm, salad. |
19:00〜21:00 | Thời gian bên gia đình và giao lưu với bạn bè. Thường ở tại trung tâm thương mại hoặc quán cà phê. |
21:00〜23:00 | Thời gian tự do. Thưởng thức truyền hình hoặc internet, tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ. |
Lịch trình trong tuần của học sinh Kuwait
Giờ (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
5:30〜6:30 | Thức dậy, cầu nguyện và ăn sáng xong, thay đồng phục và chuẩn bị đến trường. |
6:30〜7:00 | Đến trường bằng xe đưa đón của phụ huynh hoặc xe buýt trường học. Hầu như không có học sinh đi bộ. |
7:00〜13:00 | Thời gian học. Học các môn chính như tiếng Ả Rập, toán, tiếng Anh. |
13:00〜14:00 | Về nhà ăn trưa. Thời gian tận hưởng bữa ăn cùng với gia đình. |
14:00〜16:00 | Thời gian nghỉ ngơi hoặc ngủ trưa. Hầu hết không ra ngoài do thời tiết nóng và ở trong nhà. |
16:00〜17:30 | Thời gian làm bài tập hoặc ôn tập. Phụ huynh cũng có thể hỗ trợ việc học. |
17:30〜19:00 | Ăn tối cùng gia đình và trò chuyện trong bữa ăn. |
19:00〜21:00 | Thời gian tự do xem truyền hình, chơi game, liên lạc với bạn bè. |
21:00〜22:30 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ, để sẵn sàng cho ngày hôm sau. |