
Giờ hiện tại tại osaka
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Nhật Bản
Lịch trình trong ngày của nhân viên văn phòng Nhật Bản
Khung giờ (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, chuẩn bị bản thân và vừa ăn sáng vừa thu thập thông tin qua tivi hoặc tin tức. |
7:30〜8:30 | Đi làm bằng tàu điện chật cứng. Nhiều người tập trung tại ga trong khung giờ này gây ra sự đông đúc. |
9:00〜12:00 | Công việc buổi sáng. Thời gian tập trung kiểm tra email, họp, và soạn tài liệu. |
12:00〜13:00 | Nghỉ trưa. Ăn trưa tại nhà hàng gần công ty hoặc căng tin công ty và thư giãn. |
13:00〜17:30 | Công việc buổi chiều. Thời gian để xử lý khách hàng và họp nội bộ, hoàn thành các nhiệm vụ khác nhau. |
17:30〜18:30 | Một số người tan làm đúng giờ, nhưng cũng thường có giờ làm thêm ở khung giờ này. |
19:00〜20:00 | Ăn tối sau khi về nhà. Có nhiều phong cách như cơm hộp tiện lợi, ăn ngoài, hoặc tự nấu. |
20:00〜22:00 | Thời gian xem tivi hoặc video, dành cho sở thích. Cũng thực hiện công việc nhà hoặc chuẩn bị cho ngày mai trong khung giờ này. |
22:00〜23:30 | Tắm và thư giãn. Chuẩn bị đi ngủ, nhiều người đi ngủ khoảng 23 giờ. |
Lịch trình trong ngày của học sinh Nhật Bản
Khung giờ (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, thay đồng phục và ăn sáng, chuẩn bị cho việc đến trường. |
7:30〜8:30 | Đi học bằng tàu điện hoặc xe đạp. Học sinh từ xa có thể mất hơn một giờ để đến trường. |
8:30〜12:30 | Giờ học. Mỗi tiết học thường từ 50 đến 60 phút, chủ yếu tập trung vào các môn học chính. |
12:30〜13:15 | Nghỉ trưa. Thời gian ăn bento hoặc bữa ăn trưa, trò chuyện và chơi nhẹ với bạn bè. |
13:15〜15:30 | Giờ học buổi chiều. Có thể có thể dục, môn nghệ thuật, hoặc giờ học chủ nhiệm trong khung giờ này. |
15:30〜17:00 | Các hoạt động câu lạc bộ hoặc học thêm. Học sinh tham gia câu lạc bộ văn hóa hoặc thể thao sẽ hoạt động trong thời gian này. |
17:00〜18:30 | Thời gian tan học. Học sinh có thể đi học thêm hoặc về nhà ngay. |
18:30〜20:00 | Ăn tối và nghỉ ngơi. Thời gian để xem tivi hoặc trò chuyện với gia đình. |
20:00〜22:00 | Làm bài tập về nhà hoặc ôn thi, nhiều người cũng xem điện thoại hoặc video trước khi ngủ. |
22:00〜23:30 | Tắm và chuẩn bị đi ngủ. Có học sinh ngủ sớm và cũng có người thức khuya. |