
Giờ hiện tại tại basra
,
--
Thời gian biểu của người sống ở Iraq trong một ngày
Thời gian biểu của nhân viên văn phòng Iraq vào ngày làm việc
Khung thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
5:30〜6:30 | Thức dậy, thực hiện cầu nguyện buổi sáng và chuẩn bị đi làm trong khi ăn nhẹ. |
6:30〜7:30 | Thời gian đi làm. Ở khu vực đô thị, đi làm bằng ô tô là thông thường và bắt đầu sớm để tránh kẹt xe. |
7:30〜12:00 | Thời gian làm việc buổi sáng. Hoạt động của các cơ quan hành chính và doanh nghiệp tư nhân tập trung vào thời gian này. |
12:00〜13:30 | Thời gian ăn trưa và cầu nguyện. Nhiều người trở về nhà hoặc ăn trưa tại nơi làm việc. |
13:30〜15:30 | Công việc buổi chiều. Thời gian tương đối ngắn và tập trung vào việc xử lý các nhiệm vụ quan trọng. |
15:30〜17:00 | Thời gian nghỉ ngơi sau khi trở về nhà. Uống trà và trò chuyện với gia đình hoặc xem tivi. |
17:00〜19:00 | Thời gian ăn tối cùng gia đình. Nhiều món ăn truyền thống của địa phương được phục vụ trên bàn. |
19:00〜21:00 | Thời gian giải trí với bạn bè, đi dạo, xem tivi và những hoạt động tự do khác. |
21:00〜23:00 | Tắm rửa và chuẩn bị cho ngày hôm sau, sau đó đọc sách hoặc sử dụng điện thoại trước khi đi ngủ. |
Thời gian biểu của học sinh Iraq vào ngày học
Khung thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
5:30〜6:30 | Thức dậy, thay đồng phục, thực hiện cầu nguyện buổi sáng và ăn sáng trước khi chuẩn bị đi học. |
6:30〜7:00 | Đi học bằng đi bộ hoặc xe chở. Khoảng cách đi học khác nhau tùy gia đình. |
7:00〜11:30 | Thời gian học. Các môn học chính như tiếng Ả Rập, toán, khoa học và tôn giáo là chủ yếu. |
11:30〜12:30 | Thời gian tan học. Nhiều trường kết thúc vào buổi sáng. |
12:30〜13:30 | Thời gian ăn trưa và nghỉ ngơi. Thời gian ăn uống cùng gia đình và thực hiện cầu nguyện buổi trưa. |
13:30〜15:30 | Thời gian làm bài tập và ôn bài. Một số gia đình có giáo viên dạy kèm. |
15:30〜17:30 | Thời gian thư giãn bằng cách chơi ngoài trời, xem tivi hoặc chơi game. |
17:30〜19:00 | Bữa tối. Thời gian quý giá với gia đình, sau bữa tối có thể trò chuyện vui vẻ. |
19:00〜21:00 | Hoàn thành bài tập và chuẩn bị cho ngày hôm sau. Nhiều người cũng sử dụng tivi và điện thoại trong thời gian này. |
21:00〜22:30 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ. Một số gia đình có thể đi ngủ sớm hơn một chút. |