
Giờ hiện tại tại Síp
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Síp
Lịch trình trong ngày của nhân viên văn phòng Síp
Khung giờ (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, ăn sáng và chuẩn bị cá nhân. Bữa sáng thường là cà phê và bánh mì. |
7:30〜8:30 | Đi làm bằng xe ô tô là chủ yếu. Ở khu vực thành phố, nhiều người đi sớm để tránh giờ cao điểm. |
8:30〜12:30 | Thời gian làm việc buổi sáng. Tập trung vào kiểm tra email, họp và tương tác với khách hàng. |
12:30〜13:30 | Nghỉ trưa. Thường ăn trưa thoải mái tại các nhà hàng hoặc quán cà phê. |
13:30〜17:00 | Thời gian làm việc buổi chiều. Thực hiện các dự án, họp hoặc làm việc bên ngoài. |
17:00〜18:00 | Tan ca. Nhiều người thường ghé qua cửa hàng hoặc quán cà phê trước khi về nhà. |
18:00〜19:30 | Ăn tối. Thời gian thưởng thức các món ăn truyền thống hoặc ẩm thực Địa Trung Hải với gia đình. |
19:30〜21:00 | Thời gian bên gia đình, xem tivi, đọc sách. Cũng có nhiều hoạt động đi chơi hay dạo bộ cùng bạn bè. |
21:00〜22:30 | Tắm rửa và chuẩn bị ngủ. Thường có xu hướng đi ngủ sớm để chuẩn bị cho công việc ngày hôm sau. |
Lịch trình trong ngày của học sinh Síp
Khung giờ (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
6:30〜7:30 | Thức dậy, thay đồng phục và ăn sáng. Chuẩn bị cho trường học. |
7:30〜8:00 | Đi học bằng xe của phụ huynh hoặc xe buýt. Một số học sinh đi bộ đến trường. |
8:00〜13:00 | Học. Học tiếng Hy Lạp, tiếng Anh, toán, lịch sử, tôn giáo, v.v. |
13:00〜14:00 | Sau khi về nhà ăn trưa. Thường có bữa ăn đầy đủ tại gia đình. |
14:00〜16:00 | Làm bài tập về nhà hoặc bổ sung tại trung tâm luyện thi. Có trường hợp thuê gia sư. |
16:00〜17:30 | Tham gia các hoạt động ngoại khóa như thể thao, âm nhạc, khiêu vũ. |
17:30〜19:00 | Ăn tối với gia đình, giao lưu qua xem tivi hoặc trò chuyện. |
19:00〜21:00 | Hoàn thành bài tập về nhà, đọc sách, dành thời gian trên điện thoại hoặc internet. |
21:00〜22:30 | Tắm rửa để thư giãn và chuẩn bị ngủ một cách yên tĩnh. |