
Giờ hiện tại tại Xiêm-Riệp
,
--
Lịch trình một ngày của người sống ở Campuchia
Lịch trình của nhân viên văn phòng Campuchia vào ngày thường
Khoảng thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
5:30〜6:30 | Thức dậy và chuẩn bị buổi sáng. Có gia đình thực hiện lễ cúng bàn thờ Phật và dọn dẹp đơn giản. |
6:30〜7:30 | Bữa sáng. Ăn phở hoặc cháo tại quán ăn vỉa hè hoặc tại nhà. |
7:30〜8:00 | Đi làm. Nhiều người di chuyển đến nơi làm việc bằng xe máy hoặc tuk-tuk. |
8:00〜12:00 | Công việc buổi sáng. Thời gian để làm tài liệu, trả lời điện thoại và tham gia họp. |
12:00〜13:30 | Nghỉ trưa. Nhiều người ăn trưa với đồng nghiệp tại nhà hàng ngoài trời và nghỉ ngơi. |
13:30〜17:00 | Công việc buổi chiều. Tiếp khách và xử lý công việc. Có xu hướng tan làm đúng giờ. |
17:00〜18:00 | Sau khi tan làm, có thời gian đi chợ mua sắm bữa tối hoặc về nhà. |
18:00〜19:00 | Ăn tối cùng gia đình. Món ăn chủ yếu là rau và cá. |
19:00〜21:00 | Xem tivi hoặc trò chuyện cùng gia đình. Cũng có người dành thời gian ở ngoài trời để thư giãn. |
21:00〜22:30 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ. Nhiều người đi ngủ sớm để chuẩn bị cho ngày hôm sau. |
Lịch trình của sinh viên Campuchia vào ngày thường
Khoảng thời gian (giờ địa phương) | Hành động |
---|---|
5:30〜6:30 | Thức dậy, thay đồng phục và ăn sáng đơn giản, chuẩn bị đến trường. |
6:30〜7:00 | Đi học. Đi bộ hoặc đi xe máy, tuk-tuk là phổ biến. |
7:00〜11:00 | Buổi học buổi sáng. Tại Campuchia, lớp học được chia thành buổi sáng và buổi chiều. |
11:00〜13:00 | Tan học và ăn trưa. Ăn trưa tại nhà, những học sinh có lớp chiều sẽ nghỉ ngơi. |
13:00〜17:00 | Buổi học buổi chiều. Nhiều học sinh tham gia các lớp học bổ sung như tiếng Anh hoặc CNTT. |
17:00〜18:30 | Về nhà. Trợ giúp việc nhà hoặc làm bài tập. Một số người đi học thêm. |
18:30〜20:00 | Ăn tối cùng gia đình. Sau bữa ăn, thời gian thư giãn với tivi hoặc smartphone. |
20:00〜21:30 | Làm bài tập hoặc đọc sách. Nhiều gia đình khuyến khích đi ngủ sớm. |
21:30〜22:00 | Tắm rửa và chuẩn bị đi ngủ. Thời gian yên tĩnh để chuẩn bị cho ngày hôm sau. |